Đối đầu WSC Hertha Wels vs SC Gleisdorf, 22h00 ngày 05/10
Kết quả WSC Hertha Wels vs SC Gleisdorf
Đối đầu WSC Hertha Wels vs SC Gleisdorf
Phong độ WSC Hertha Wels gần đây
Phong độ SC Gleisdorf gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: WSC Hertha Wels vs SC Gleisdorf
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu WSC Hertha Wels vs SC Gleisdorf trước đây
-
18/05/2024WSC Hertha Wels0 - 0SC Gleisdorf0 - 0D
-
13/10/2023SC Gleisdorf0 - 2WSC Hertha Wels0 - 1W
-
08/06/2023WSC Hertha Wels5 - 3SC Gleisdorf1 - 3W
-
29/10/2022SC Gleisdorf1 - 2WSC Hertha Wels1 - 1W
-
28/05/2022WSC Hertha Wels5 - 1SC Gleisdorf3 - 1W
-
23/10/2021SC Gleisdorf1 - 4WSC Hertha Wels0 - 1W
-
18/10/2020SC Gleisdorf1 - 0WSC Hertha Wels0 - 0L
-
06/09/2019SC Gleisdorf2 - 3WSC Hertha Wels0 - 2W
-
30/03/2019SC Gleisdorf4 - 3WSC Hertha Wels0 - 2L
-
18/08/2018WSC Hertha Wels0 - 2SC Gleisdorf0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu WSC Hertha Wels vs SC Gleisdorf
- Thống kê lịch sử đối đầu WSC Hertha Wels vs SC Gleisdorf: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu WSC Hertha Wels vs SC Gleisdorf: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu WSC Hertha Wels vs SC Gleisdorf: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
WSC Hertha Wels (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
WSC Hertha Wels (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận WSC Hertha Wels thắng
Bại: là số trận WSC Hertha Wels thua
Thắng: là số trận WSC Hertha Wels thắng
Bại: là số trận WSC Hertha Wels thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội WSC Hertha Wels và SC Gleisdorf trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neusiedl | 9 | 6 | 1 | 2 | 21 | 11 | 10 | 19 | B T T T T T |
2 | SV Oberwart | 9 | 4 | 5 | 0 | 15 | 7 | 8 | 17 | T H H H T T |
3 | Austria Wien (Youth) | 9 | 4 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 15 | B B H H T T |
4 | SC Mannsdorf | 9 | 3 | 5 | 1 | 10 | 6 | 4 | 14 | H H T H B H |
5 | SR Donaufeld Wien | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 12 | 3 | 14 | B T T T H B |
6 | Team Wiener Linien | 9 | 3 | 3 | 3 | 19 | 13 | 6 | 12 | T T B B B H |
7 | Traiskirchen | 8 | 3 | 3 | 2 | 16 | 11 | 5 | 12 | B T T B H H |
8 | Wiener SC | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 13 | 2 | 12 | H B B T H T |
9 | ASV Siegendorf | 9 | 3 | 3 | 3 | 19 | 18 | 1 | 12 | H B T H B T |
10 | Sportunion Mauer | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 13 | -2 | 12 | T B T B B T |
11 | Mauerwerk | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 17 | -4 | 11 | B T H H B B |
12 | Kremser | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 14 | -2 | 10 | H T H T H B |
13 | SV Leobendorf | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | 8 | T B B B B H |
14 | Wiener Viktoria | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 21 | -12 | 8 | T B B B T H |
15 | Favoritner AC | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 15 | -6 | 7 | H B T T B B |
16 | SV Gloggnitz | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 20 | -12 | 6 | B B H H T B |
Upgrade Team
Cập nhật: