Đối đầu TSV Hartberg vs Red Bull Salzburg, 23h00 ngày 30/11
Kết quả TSV Hartberg vs Red Bull Salzburg
Đối đầu TSV Hartberg vs Red Bull Salzburg
Phong độ TSV Hartberg gần đây
Phong độ Red Bull Salzburg gần đây
VĐQG Áo 2024-2025: TSV Hartberg vs Red Bull Salzburg
-
Giải đấu: VĐQG ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TSV Hartberg vs Red Bull Salzburg trước đây
-
12/05/2024TSV Hartberg1 - 5Red Bull Salzburg1 - 3L
-
17/03/2024Red Bull Salzburg5 - 1TSV Hartberg2 - 0L
-
25/11/2023Red Bull Salzburg3 - 2TSV Hartberg1 - 1L
-
20/08/2023TSV Hartberg1 - 5Red Bull Salzburg1 - 1L
-
29/10/2022Red Bull Salzburg1 - 0TSV Hartberg0 - 0L
-
07/08/2022TSV Hartberg0 - 2Red Bull Salzburg0 - 0L
-
04/12/2021Red Bull Salzburg2 - 1TSV Hartberg0 - 1L
-
28/08/2021TSV Hartberg0 - 1Red Bull Salzburg0 - 1L
-
30/01/2021TSV Hartberg0 - 3Red Bull Salzburg0 - 2L
-
02/11/2023TSV Hartberg1 - 1Red Bull Salzburg0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu TSV Hartberg vs Red Bull Salzburg
- Thống kê lịch sử đối đầu TSV Hartberg vs Red Bull Salzburg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TSV Hartberg vs Red Bull Salzburg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo | 9 | 0 | 0 | 9 |
Cúp Quốc Gia Áo | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TSV Hartberg vs Red Bull Salzburg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TSV Hartberg (sân nhà) | 6 | 0 | 1 | 5 |
TSV Hartberg (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TSV Hartberg thắng
Bại: là số trận TSV Hartberg thua
Thắng: là số trận TSV Hartberg thắng
Bại: là số trận TSV Hartberg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TSV Hartberg và Red Bull Salzburg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 14 | 10 | 2 | 2 | 36 | 15 | 21 | 32 | T T T H T T |
2 | Austria Wien | 14 | 8 | 3 | 3 | 20 | 13 | 7 | 27 | T T T T T T |
3 | Rapid Wien | 14 | 7 | 6 | 1 | 18 | 12 | 6 | 27 | T T H H T H |
4 | Wolfsberger AC | 14 | 6 | 2 | 6 | 25 | 19 | 6 | 20 | B T H B B T |
5 | LASK Linz | 14 | 6 | 2 | 6 | 22 | 21 | 1 | 20 | T T B H T T |
6 | Red Bull Salzburg | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 16 | 0 | 18 | B T H H B B |
7 | FC Blau Weiss Linz | 14 | 5 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 17 | H B B B T B |
8 | TSV Hartberg | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 17 | -1 | 16 | T B T H B B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 27 | -14 | 15 | B B H T B B |
10 | WSG Swarovski Tirol | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 18 | -7 | 13 | H B B T B H |
11 | Grazer AK | 14 | 2 | 6 | 6 | 18 | 26 | -8 | 12 | B B H H T T |
12 | Rheindorf Altach | 14 | 2 | 3 | 9 | 12 | 20 | -8 | 9 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: