Đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs Trenkwalder Admira Wacker, 00h00 ngày 15/3
Kết quả Rapid Vienna (Youth) vs Trenkwalder Admira Wacker
Đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs Trenkwalder Admira Wacker
Phong độ Rapid Vienna (Youth) gần đây
Phong độ Trenkwalder Admira Wacker gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: Rapid Vienna (Youth) vs Trenkwalder Admira Wacker
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs Trenkwalder Admira Wacker trước đây
-
18/09/2024Trenkwalder Admira Wacker3 - 1Rapid Vienna (Youth)2 - 0L
-
12/03/2023Trenkwalder Admira Wacker3 - 1Rapid Vienna (Youth)0 - 0L
-
29/10/2022Rapid Vienna (Youth)2 - 1Trenkwalder Admira Wacker2 - 0W
-
13/11/2020Rapid Vienna (Youth)3 - 2Trenkwalder Admira Wacker0 - 1W
-
28/01/2016Trenkwalder Admira Wacker2 - 4Rapid Vienna (Youth)1 - 2W
-
19/02/2014Trenkwalder Admira Wacker3 - 2Rapid Vienna (Youth)1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs Trenkwalder Admira Wacker
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs Trenkwalder Admira Wacker: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs Trenkwalder Admira Wacker: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 3 | 1 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs Trenkwalder Admira Wacker: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rapid Vienna (Youth) (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Rapid Vienna (Youth) (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rapid Vienna (Youth) thắng
Bại: là số trận Rapid Vienna (Youth) thua
Thắng: là số trận Rapid Vienna (Youth) thắng
Bại: là số trận Rapid Vienna (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rapid Vienna (Youth) và Trenkwalder Admira Wacker trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 19 | 14 | 3 | 2 | 33 | 15 | 18 | 45 | T H T T H T |
2 | SV Ried | 19 | 13 | 2 | 4 | 35 | 15 | 20 | 41 | T T T T T B |
3 | First Wien 1894 | 19 | 11 | 1 | 7 | 36 | 28 | 8 | 34 | T B T B T B |
4 | St.Polten | 19 | 9 | 5 | 5 | 27 | 17 | 10 | 32 | T T T T H T |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 19 | 9 | 3 | 7 | 36 | 29 | 7 | 30 | B T T B T B |
6 | SC Bregenz | 18 | 8 | 5 | 5 | 32 | 27 | 5 | 29 | B B T T B B |
7 | Sturm Graz (Youth) | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 25 | 6 | 28 | T H B T H T |
8 | SKU Amstetten | 19 | 8 | 3 | 8 | 29 | 25 | 4 | 27 | B T B B H B |
9 | Kapfenberg | 19 | 8 | 3 | 8 | 24 | 31 | -7 | 27 | T B B H H B |
10 | FC Liefering | 18 | 7 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 25 | H B B B T T |
11 | ASK Voitsberg | 19 | 7 | 2 | 10 | 23 | 24 | -1 | 23 | T T T T B T |
12 | Austria Lustenau | 19 | 4 | 10 | 5 | 14 | 17 | -3 | 22 | H B H B B T |
13 | Floridsdorfer AC | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 25 | -6 | 20 | B H B H B T |
14 | SV Stripfing Weiden | 19 | 2 | 7 | 10 | 18 | 28 | -10 | 13 | H B B T B H |
15 | SV Horn | 19 | 3 | 3 | 13 | 21 | 47 | -26 | 12 | B H B B T B |
16 | Lafnitz | 19 | 2 | 5 | 12 | 23 | 46 | -23 | 11 | B B H B H H |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: