Đối đầu Neusiedl vs Traiskirchen, 00h00 ngày 12/10
Kết quả Neusiedl vs Traiskirchen
Đối đầu Neusiedl vs Traiskirchen
Phong độ Neusiedl gần đây
Phong độ Traiskirchen gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: Neusiedl vs Traiskirchen
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Neusiedl vs Traiskirchen trước đây
-
20/04/2024Neusiedl2 - 2Traiskirchen2 - 1D
-
23/09/2023Traiskirchen1 - 2Neusiedl1 - 0W
-
11/03/2023Traiskirchen1 - 0Neusiedl0 - 0L
-
20/08/2022Neusiedl0 - 2Traiskirchen0 - 2L
-
04/05/2022Traiskirchen1 - 2Neusiedl0 - 2W
-
07/08/2021Neusiedl1 - 3Traiskirchen1 - 1L
-
09/11/2019Traiskirchen5 - 1Neusiedl3 - 0L
-
17/05/2019Traiskirchen2 - 4Neusiedl0 - 1W
-
20/10/2018Neusiedl2 - 0Traiskirchen2 - 0W
-
12/05/2018Neusiedl3 - 4Traiskirchen1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Neusiedl vs Traiskirchen
- Thống kê lịch sử đối đầu Neusiedl vs Traiskirchen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neusiedl vs Traiskirchen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neusiedl vs Traiskirchen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Neusiedl (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Neusiedl (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Neusiedl thắng
Bại: là số trận Neusiedl thua
Thắng: là số trận Neusiedl thắng
Bại: là số trận Neusiedl thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Neusiedl và Traiskirchen trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neusiedl | 10 | 6 | 2 | 2 | 24 | 14 | 10 | 20 | T T T T T H |
2 | SV Oberwart | 10 | 4 | 6 | 0 | 16 | 8 | 8 | 18 | H H H T T H |
3 | Austria Wien (Youth) | 10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 18 | B H H T T T |
4 | SC Mannsdorf | 10 | 4 | 5 | 1 | 15 | 6 | 9 | 17 | H T H B H T |
5 | SR Donaufeld Wien | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 13 | 3 | 15 | T T T H B H |
6 | Team Wiener Linien | 10 | 3 | 4 | 3 | 20 | 14 | 6 | 13 | T B B B H H |
7 | Traiskirchen | 9 | 3 | 4 | 2 | 17 | 12 | 5 | 13 | T T B H H H |
8 | Wiener SC | 9 | 3 | 4 | 2 | 18 | 16 | 2 | 13 | B B T H T H |
9 | ASV Siegendorf | 10 | 3 | 4 | 3 | 22 | 21 | 1 | 13 | B T H B T H |
10 | Sportunion Mauer | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 13 | -2 | 12 | T B T B B T |
11 | Mauerwerk | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 22 | -9 | 11 | T H H B B B |
12 | Kremser | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 14 | -2 | 10 | H T H T H B |
13 | Favoritner AC | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 16 | -5 | 10 | B T T B B T |
14 | Wiener Viktoria | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 24 | -12 | 9 | B B B T H H |
15 | SV Leobendorf | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 12 | -2 | 8 | B B B B H B |
16 | SV Gloggnitz | 10 | 1 | 3 | 6 | 9 | 22 | -13 | 6 | B H H T B B |
Upgrade Team
Cập nhật: