Đối đầu TUS Bad Gleichenberg vs LASK (Youth), 00h00 ngày 08/6

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Áo 2024-2025: TUS Bad Gleichenberg vs LASK (Youth)

Lịch sử đối đầu TUS Bad Gleichenberg vs LASK (Youth) trước đây

  • 04/11/2023
    LASK (Youth)
    1 - 0
    TUS Bad Gleichenberg
    0 - 0
    L
  • 10/06/2023
    TUS Bad Gleichenberg
    3 - 7
    LASK (Youth)
    1 - 4
    L
  • 29/10/2022
    LASK (Youth)
    4 - 0
    TUS Bad Gleichenberg
    3 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu TUS Bad Gleichenberg vs LASK (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu TUS Bad Gleichenberg vs LASK (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu TUS Bad Gleichenberg vs LASK (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Áo 3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu TUS Bad Gleichenberg vs LASK (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
TUS Bad Gleichenberg (sân nhà) 1 0 0 1
TUS Bad Gleichenberg (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận TUS Bad Gleichenberg thắng
Bại: là số trận TUS Bad Gleichenberg thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TUS Bad GleichenbergLASK (Youth) trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rapid Vienna (Youth) 30 21 5 4 73 25 48 68 T T T T T T
2 SR Donaufeld Wien 30 16 8 6 68 37 31 56 B T T H B T
3 SV Leobendorf 29 14 7 8 51 38 13 49 T H B T H B
4 Wiener Viktoria 30 12 11 7 52 44 8 47 T H H T T B
5 Kremser 29 13 8 8 44 36 8 47 T H T H B B
6 SC Mannsdorf 30 13 7 10 46 45 1 46 B B T B T B
7 Wiener SC 30 11 10 9 52 46 6 43 H B T B H T
8 Austria Wien (Youth) 30 10 10 10 49 42 7 40 H B B H B T
9 Traiskirchen 30 10 8 12 60 52 8 38 B T H H H B
10 SV Oberwart 30 11 4 15 40 52 -12 37 H B H T T B
11 Team Wiener Linien 30 8 10 12 34 43 -9 34 B T B H H B
12 Neusiedl 30 9 6 15 38 60 -22 33 B T B B H B
13 Favoritner AC 30 6 11 13 34 54 -20 29 T H B H B B
14 Mauerwerk 30 6 11 13 28 58 -30 29 T T B T H T
15 Ardagger 30 6 10 14 22 37 -15 28 H B B H T T
16 Andelsbuch 30 7 6 17 38 60 -22 27 T B T H H T

Upgrade Team
Cập nhật: