Đối đầu SPG Motz/Silz vs Kufstein, 22h00 ngày 30/5
Kết quả SPG Motz/Silz vs Kufstein
Đối đầu SPG Motz/Silz vs Kufstein
Phong độ SPG Motz/Silz gần đây
Phong độ Kufstein gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: SPG Motz/Silz vs Kufstein
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SPG Motz/Silz vs Kufstein trước đây
-
21/10/2023Kufstein0 - 3SPG Motz/Silz0 - 1W
-
18/03/2023SPG Motz/Silz1 - 1Kufstein1 - 1D
-
14/09/2022Kufstein2 - 1SPG Motz/Silz2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu SPG Motz/Silz vs Kufstein
- Thống kê lịch sử đối đầu SPG Motz/Silz vs Kufstein: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SPG Motz/Silz vs Kufstein: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SPG Motz/Silz vs Kufstein: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SPG Motz/Silz (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
SPG Motz/Silz (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SPG Motz/Silz thắng
Bại: là số trận SPG Motz/Silz thua
Thắng: là số trận SPG Motz/Silz thắng
Bại: là số trận SPG Motz/Silz thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SPG Motz/Silz và Kufstein trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Vienna (Youth) | 29 | 20 | 5 | 4 | 69 | 23 | 46 | 65 | B T T T T T |
2 | SR Donaufeld Wien | 29 | 15 | 8 | 6 | 67 | 37 | 30 | 53 | H B T T H B |
3 | SV Leobendorf | 29 | 14 | 7 | 8 | 51 | 38 | 13 | 49 | T H B T H B |
4 | Wiener Viktoria | 29 | 12 | 11 | 6 | 52 | 41 | 11 | 47 | T T H H T T |
5 | Kremser | 29 | 13 | 8 | 8 | 44 | 36 | 8 | 47 | T H T H B B |
6 | SC Mannsdorf | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 44 | 2 | 46 | H B B T B T |
7 | Wiener SC | 29 | 10 | 10 | 9 | 47 | 42 | 5 | 40 | H H B T B H |
8 | Traiskirchen | 29 | 10 | 8 | 11 | 60 | 49 | 11 | 38 | H B T H H H |
9 | Austria Wien (Youth) | 29 | 9 | 10 | 10 | 46 | 42 | 4 | 37 | B H B B H B |
10 | SV Oberwart | 29 | 11 | 4 | 14 | 38 | 48 | -10 | 37 | T H B H T T |
11 | Team Wiener Linien | 29 | 8 | 10 | 11 | 34 | 41 | -7 | 34 | H B T B H H |
12 | Neusiedl | 29 | 9 | 6 | 14 | 37 | 58 | -21 | 33 | H B T B B H |
13 | Favoritner AC | 29 | 6 | 11 | 12 | 30 | 49 | -19 | 29 | T T H B H B |
14 | Mauerwerk | 29 | 5 | 11 | 13 | 26 | 57 | -31 | 26 | B T T B T H |
15 | Ardagger | 29 | 5 | 10 | 14 | 20 | 37 | -17 | 25 | B H B B H T |
16 | Andelsbuch | 29 | 6 | 6 | 17 | 35 | 60 | -25 | 24 | B T B T H H |
Upgrade Team
Cập nhật: