Đối đầu Kufstein vs SC Schwaz, 20h10 ngày 22/3
Kết quả Kufstein vs SC Schwaz
Đối đầu Kufstein vs SC Schwaz
Phong độ Kufstein gần đây
Phong độ SC Schwaz gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: Kufstein vs SC Schwaz
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/3/2025 20:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kufstein vs SC Schwaz trước đây
-
17/08/2024SC Schwaz0 - 1Kufstein0 - 1W
-
01/06/2024Kufstein0 - 0SC Schwaz0 - 0D
-
29/10/2023SC Schwaz5 - 0Kufstein1 - 0L
-
22/10/2022SC Schwaz1 - 2Kufstein0 - 1W
-
24/08/2022Kufstein2 - 1SC Schwaz1 - 0W
-
26/10/2021SC Schwaz2 - 0Kufstein0 - 0L
-
21/08/2021Kufstein0 - 1SC Schwaz0 - 0L
-
31/10/2020SC Schwaz3 - 4Kufstein1 - 1W
-
05/09/2020Kufstein1 - 1SC Schwaz0 - 1D
-
12/10/2019Kufstein2 - 0SC Schwaz1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kufstein vs SC Schwaz
- Thống kê lịch sử đối đầu Kufstein vs SC Schwaz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kufstein vs SC Schwaz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kufstein vs SC Schwaz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kufstein (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Kufstein (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kufstein thắng
Bại: là số trận Kufstein thua
Thắng: là số trận Kufstein thắng
Bại: là số trận Kufstein thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kufstein và SC Schwaz trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neusiedl | 19 | 12 | 3 | 4 | 37 | 22 | 15 | 39 | T B T T T T |
2 | Austria Wien (Youth) | 18 | 10 | 4 | 4 | 30 | 18 | 12 | 34 | T B B T T T |
3 | SC Mannsdorf | 19 | 9 | 6 | 4 | 36 | 15 | 21 | 33 | T H T B T B |
4 | Kremser | 19 | 9 | 6 | 4 | 37 | 22 | 15 | 33 | T T H H B T |
5 | SR Donaufeld Wien | 18 | 8 | 6 | 4 | 30 | 27 | 3 | 30 | T T T B H T |
6 | SV Oberwart | 19 | 7 | 8 | 4 | 24 | 20 | 4 | 29 | T B H B B B |
7 | Sportunion Mauer | 19 | 9 | 1 | 9 | 29 | 33 | -4 | 28 | T B T T B T |
8 | Traiskirchen | 18 | 7 | 6 | 5 | 33 | 26 | 7 | 27 | B T H H T T |
9 | Team Wiener Linien | 19 | 6 | 8 | 5 | 34 | 27 | 7 | 26 | T H T H B T |
10 | Wiener SC | 17 | 5 | 7 | 5 | 31 | 32 | -1 | 22 | H B H H T B |
11 | Favoritner AC | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 32 | -9 | 21 | B B B T B T |
12 | SV Leobendorf | 17 | 4 | 6 | 7 | 24 | 24 | 0 | 18 | T B H T H H |
13 | Wiener Viktoria | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 40 | -17 | 18 | B T B H T B |
14 | ASV Siegendorf | 19 | 4 | 5 | 10 | 25 | 38 | -13 | 17 | T B B B H B |
15 | Mauerwerk | 19 | 3 | 5 | 11 | 18 | 38 | -20 | 14 | H H B B H B |
16 | SV Gloggnitz | 18 | 3 | 4 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | T B B H B B |
Upgrade Team
Cập nhật: