Đối đầu SV Ried vs Kapfenberg, 23h00 ngày 25/10
Kết quả SV Ried vs Kapfenberg
Đối đầu SV Ried vs Kapfenberg
Phong độ SV Ried gần đây
Phong độ Kapfenberg gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: SV Ried vs Kapfenberg
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SV Ried vs Kapfenberg trước đây
-
05/04/2024Kapfenberg1 - 3SV Ried1 - 2W
-
17/09/2023SV Ried2 - 0Kapfenberg1 - 0W
-
14/06/2020SV Ried5 - 0Kapfenberg2 - 0W
-
31/08/2019Kapfenberg2 - 3SV Ried0 - 2W
-
09/03/2019SV Ried0 - 0Kapfenberg0 - 0D
-
11/08/2018Kapfenberg1 - 2SV Ried0 - 0W
-
26/05/2018SV Ried7 - 1Kapfenberg2 - 0W
-
06/04/2018Kapfenberg0 - 0SV Ried0 - 0D
-
18/11/2017SV Ried2 - 0Kapfenberg1 - 0W
-
09/09/2017Kapfenberg2 - 1SV Ried1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu SV Ried vs Kapfenberg
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Ried vs Kapfenberg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Ried vs Kapfenberg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Ried vs Kapfenberg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SV Ried (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
SV Ried (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SV Ried thắng
Bại: là số trận SV Ried thua
Thắng: là số trận SV Ried thắng
Bại: là số trận SV Ried thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SV Ried và Kapfenberg trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 10 | 8 | 1 | 1 | 14 | 4 | 10 | 25 | T T H T T T |
2 | SC Bregenz | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 11 | 9 | 21 | T T T T T H |
3 | Kapfenberg | 10 | 7 | 0 | 3 | 14 | 12 | 2 | 21 | T B T B B T |
4 | SV Ried | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 10 | 9 | 20 | T H T B B H |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 10 | 6 | 1 | 3 | 22 | 16 | 6 | 19 | B B T T T B |
6 | Austria Lustenau | 10 | 3 | 7 | 0 | 9 | 5 | 4 | 16 | H T H H T H |
7 | First Wien 1894 | 10 | 5 | 1 | 4 | 19 | 18 | 1 | 16 | T T B T B T |
8 | SKU Amstetten | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 13 | 3 | 14 | B B H B T B |
9 | Sturm Graz (Youth) | 10 | 2 | 5 | 3 | 16 | 16 | 0 | 11 | H H T H T H |
10 | Floridsdorfer AC | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 11 | T H B T B H |
11 | St.Polten | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 10 | -2 | 10 | B T H B T H |
12 | FC Liefering | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 9 | B H B T B H |
13 | ASK Voitsberg | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 17 | -9 | 8 | B H B H T T |
14 | SV Horn | 10 | 2 | 2 | 6 | 15 | 26 | -11 | 8 | B T H B B H |
15 | SV Stripfing Weiden | 10 | 1 | 3 | 6 | 8 | 15 | -7 | 6 | T B B H B B |
16 | Lafnitz | 10 | 0 | 2 | 8 | 10 | 23 | -13 | 2 | B B B B B B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: