Đối đầu Rapid Wien vs Grazer AK, 23h00 ngày 16/3
Kết quả Rapid Wien vs Grazer AK
Đối đầu Rapid Wien vs Grazer AK
Phong độ Rapid Wien gần đây
Phong độ Grazer AK gần đây
VĐQG Áo 2024-2025: Rapid Wien vs Grazer AK
-
Giải đấu: VĐQG ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rapid Wien vs Grazer AK trước đây
-
27/10/2024Grazer AK1 - 1Rapid Wien0 - 0D
-
13/05/2007Grazer AK0 - 2Rapid Wien0 - 0W
-
11/03/2007Rapid Wien1 - 0Grazer AK1 - 0W
-
09/11/2006Grazer AK1 - 1Rapid Wien0 - 0D
-
21/08/2006Rapid Wien1 - 4Grazer AK0 - 1L
-
29/04/2006Rapid Wien2 - 0Grazer AK0 - 0W
-
26/02/2006Grazer AK3 - 1Rapid Wien0 - 1L
-
26/10/2005Rapid Wien3 - 2Grazer AK1 - 0W
-
15/08/2005Grazer AK1 - 1Rapid Wien1 - 1D
-
04/09/2020Rapid Wien1 - 0Grazer AK1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rapid Wien vs Grazer AK
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Wien vs Grazer AK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Wien vs Grazer AK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo | 9 | 4 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Wien vs Grazer AK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rapid Wien (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Rapid Wien (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rapid Wien thắng
Bại: là số trận Rapid Wien thua
Thắng: là số trận Rapid Wien thắng
Bại: là số trận Rapid Wien thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rapid Wien và Grazer AK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 21 | 13 | 4 | 4 | 47 | 26 | 21 | 43 | T H B T B T |
2 | Austria Wien | 21 | 13 | 4 | 4 | 34 | 19 | 15 | 43 | T H T B T T |
3 | Wolfsberger AC | 21 | 11 | 3 | 7 | 44 | 29 | 15 | 36 | T T T H T B |
4 | Red Bull Salzburg | 21 | 9 | 8 | 4 | 32 | 22 | 10 | 35 | T H H T T H |
5 | Rapid Wien | 21 | 8 | 7 | 6 | 29 | 24 | 5 | 31 | H B B B T B |
6 | LASK Linz | 21 | 9 | 4 | 8 | 30 | 29 | 1 | 31 | B H H T T T |
7 | FC Blau Weiss Linz | 21 | 9 | 3 | 9 | 26 | 28 | -2 | 30 | T H B B T T |
8 | TSV Hartberg | 21 | 6 | 8 | 7 | 23 | 27 | -4 | 26 | T H H H B T |
9 | SK Austria Klagenfurt | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 42 | -22 | 20 | B H H T B B |
10 | WSG Swarovski Tirol | 21 | 4 | 7 | 10 | 20 | 29 | -9 | 19 | B H H H B B |
11 | Grazer AK | 21 | 3 | 7 | 11 | 27 | 42 | -15 | 16 | B T H B B B |
12 | Rheindorf Altach | 21 | 3 | 6 | 12 | 18 | 33 | -15 | 15 | B B T H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: