Đối đầu Sturm Graz (Youth) vs Floridsdorfer AC, 02h00 ngày 01/12
Kết quả Sturm Graz (Youth) vs Floridsdorfer AC
Đối đầu Sturm Graz (Youth) vs Floridsdorfer AC
Phong độ Sturm Graz (Youth) gần đây
Phong độ Floridsdorfer AC gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: Sturm Graz (Youth) vs Floridsdorfer AC
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sturm Graz (Youth) vs Floridsdorfer AC trước đây
-
10/10/2024Sturm Graz (Youth)4 - 2Floridsdorfer AC2 - 0W
-
02/03/2024Floridsdorfer AC1 - 0Sturm Graz (Youth)0 - 0L
-
13/08/2023Sturm Graz (Youth)2 - 2Floridsdorfer AC1 - 2D
-
04/03/2023Floridsdorfer AC0 - 1Sturm Graz (Youth)0 - 0W
-
18/09/2022Sturm Graz (Youth)0 - 0Floridsdorfer AC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sturm Graz (Youth) vs Floridsdorfer AC
- Thống kê lịch sử đối đầu Sturm Graz (Youth) vs Floridsdorfer AC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sturm Graz (Youth) vs Floridsdorfer AC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Áo | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sturm Graz (Youth) vs Floridsdorfer AC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sturm Graz (Youth) (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Sturm Graz (Youth) (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sturm Graz (Youth) thắng
Bại: là số trận Sturm Graz (Youth) thua
Thắng: là số trận Sturm Graz (Youth) thắng
Bại: là số trận Sturm Graz (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sturm Graz (Youth) và Floridsdorfer AC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 15 | 11 | 2 | 2 | 22 | 8 | 14 | 35 | T B T T T H |
2 | SV Ried | 14 | 9 | 2 | 3 | 28 | 11 | 17 | 29 | H T B T T T |
3 | First Wien 1894 | 14 | 9 | 1 | 4 | 28 | 20 | 8 | 28 | T T T T T B |
4 | Kapfenberg | 14 | 8 | 1 | 5 | 18 | 18 | 0 | 25 | B T B B H T |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 15 | 7 | 3 | 5 | 29 | 24 | 5 | 24 | B B H H B T |
6 | SKU Amstetten | 14 | 7 | 2 | 5 | 25 | 17 | 8 | 23 | T B T T T B |
7 | SC Bregenz | 14 | 6 | 5 | 3 | 22 | 20 | 2 | 23 | T H H H B B |
8 | St.Polten | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 14 | 6 | 22 | H T B T T T |
9 | Sturm Graz (Youth) | 14 | 5 | 5 | 4 | 25 | 20 | 5 | 20 | T H T T B T |
10 | FC Liefering | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 19 | -3 | 19 | H T T T H B |
11 | Austria Lustenau | 15 | 3 | 9 | 3 | 11 | 12 | -1 | 18 | H H B B H B |
12 | Floridsdorfer AC | 14 | 4 | 3 | 7 | 14 | 18 | -4 | 15 | H B B H T B |
13 | ASK Voitsberg | 15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 21 | -7 | 14 | T B B B T T |
14 | SV Stripfing Weiden | 15 | 1 | 6 | 8 | 13 | 22 | -9 | 9 | B B H H H B |
15 | SV Horn | 15 | 2 | 3 | 10 | 18 | 39 | -21 | 9 | H B B B B H |
16 | Lafnitz | 15 | 2 | 2 | 11 | 18 | 38 | -20 | 8 | B T T B B B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: