Đối đầu Union Kleinmunchen Nữ vs First Vienna Nữ, 18h30 ngày 22/3
Kết quả Union Kleinmunchen Nữ vs First Vienna Nữ
Đối đầu Union Kleinmunchen Nữ vs First Vienna Nữ
Phong độ Union Kleinmunchen Nữ gần đây
Phong độ First Vienna Nữ gần đây
VĐQG Áo nữ 2024-2025: Union Kleinmunchen Nữ vs First Vienna Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Áo nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/3/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Union Kleinmunchen Nữ vs First Vienna Nữ trước đây
-
02/11/2024First Vienna (W)2 - 0Union Kleinmunchen (W)1 - 0L
-
26/05/2024Union Kleinmunchen (W)1 - 1First Vienna (W)1 - 0D
-
11/11/2023First Vienna (W)3 - 2Union Kleinmunchen (W)1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Union Kleinmunchen Nữ vs First Vienna Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Kleinmunchen Nữ vs First Vienna Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Kleinmunchen Nữ vs First Vienna Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo nữ | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Kleinmunchen Nữ vs First Vienna Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Union Kleinmunchen Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Union Kleinmunchen Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Union Kleinmunchen Nữ thắng
Bại: là số trận Union Kleinmunchen Nữ thua
Thắng: là số trận Union Kleinmunchen Nữ thắng
Bại: là số trận Union Kleinmunchen Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Union Kleinmunchen Nữ và First Vienna Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Polten (W) | 17 | 13 | 3 | 1 | 51 | 8 | 43 | 42 | B H T T T T |
2 | Austria Wien (W) | 17 | 12 | 4 | 1 | 42 | 4 | 38 | 40 | T T T T T T |
3 | First Vienna (W) | 17 | 10 | 3 | 4 | 31 | 21 | 10 | 33 | T B T H T B |
4 | Sturm Graz/Stattegg (W) | 17 | 8 | 4 | 5 | 22 | 15 | 7 | 28 | T H T T B T |
5 | Bergheim/Hof (W) | 18 | 4 | 9 | 5 | 12 | 16 | -4 | 21 | B B H H B T |
6 | Neulengbach (W) | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 22 | -7 | 20 | B T T H H B |
7 | Vorderland (W) | 17 | 6 | 1 | 10 | 20 | 30 | -10 | 19 | B T B B T B |
8 | Dornbirn (W) | 17 | 3 | 4 | 10 | 11 | 34 | -23 | 13 | B B B B B B |
9 | Union Kleinmunchen (W) | 17 | 4 | 1 | 12 | 12 | 37 | -25 | 13 | T B H B B T |
10 | LASK Linz (W) | 18 | 4 | 0 | 14 | 17 | 46 | -29 | 12 | B B B T T B |
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: