Đối đầu SVG Reichenau vs FC Pinzgau Saalfelden, 00h00 ngày 22/3
Kết quả SVG Reichenau vs FC Pinzgau Saalfelden
Đối đầu SVG Reichenau vs FC Pinzgau Saalfelden
Phong độ SVG Reichenau gần đây
Phong độ FC Pinzgau Saalfelden gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: SVG Reichenau vs FC Pinzgau Saalfelden
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SVG Reichenau vs FC Pinzgau Saalfelden trước đây
-
17/08/2024FC Pinzgau Saalfelden2 - 3SVG Reichenau1 - 2W
-
06/04/2024SVG Reichenau1 - 1FC Pinzgau Saalfelden1 - 1D
-
26/08/2023FC Pinzgau Saalfelden4 - 0SVG Reichenau1 - 0L
-
10/06/2023SVG Reichenau2 - 1FC Pinzgau Saalfelden1 - 0W
-
29/04/2023FC Pinzgau Saalfelden1 - 1SVG Reichenau0 - 0D
-
07/06/2019SVG Reichenau4 - 0FC Pinzgau Saalfelden2 - 0W
-
28/10/2018FC Pinzgau Saalfelden0 - 3SVG Reichenau0 - 2W
-
01/06/2016SVG Reichenau2 - 9FC Pinzgau Saalfelden1 - 4L
-
31/10/2015FC Pinzgau Saalfelden4 - 2SVG Reichenau1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu SVG Reichenau vs FC Pinzgau Saalfelden
- Thống kê lịch sử đối đầu SVG Reichenau vs FC Pinzgau Saalfelden: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SVG Reichenau vs FC Pinzgau Saalfelden: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SVG Reichenau vs FC Pinzgau Saalfelden: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SVG Reichenau (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
SVG Reichenau (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SVG Reichenau thắng
Bại: là số trận SVG Reichenau thua
Thắng: là số trận SVG Reichenau thắng
Bại: là số trận SVG Reichenau thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SVG Reichenau và FC Pinzgau Saalfelden trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neusiedl | 18 | 11 | 3 | 4 | 36 | 22 | 14 | 36 | B T B T T T |
2 | Austria Wien (Youth) | 18 | 10 | 4 | 4 | 30 | 18 | 12 | 34 | T B B T T T |
3 | SC Mannsdorf | 18 | 9 | 6 | 3 | 36 | 14 | 22 | 33 | T T H T B T |
4 | Kremser | 18 | 8 | 6 | 4 | 36 | 22 | 14 | 30 | T T T H H B |
5 | SR Donaufeld Wien | 18 | 8 | 6 | 4 | 30 | 27 | 3 | 30 | T T T B H T |
6 | SV Oberwart | 18 | 7 | 8 | 3 | 24 | 19 | 5 | 29 | T T B H B B |
7 | Sportunion Mauer | 18 | 8 | 1 | 9 | 27 | 33 | -6 | 25 | B T B T T B |
8 | Traiskirchen | 17 | 6 | 6 | 5 | 28 | 25 | 3 | 24 | B B T H H T |
9 | Team Wiener Linien | 18 | 5 | 8 | 5 | 32 | 27 | 5 | 23 | H T H T H B |
10 | Wiener SC | 17 | 5 | 7 | 5 | 31 | 32 | -1 | 22 | H B H H T B |
11 | SV Leobendorf | 17 | 4 | 6 | 7 | 24 | 24 | 0 | 18 | T B H T H H |
12 | Favoritner AC | 18 | 5 | 3 | 10 | 22 | 32 | -10 | 18 | H B B B T B |
13 | Wiener Viktoria | 18 | 4 | 6 | 8 | 23 | 38 | -15 | 18 | B B T B H T |
14 | ASV Siegendorf | 18 | 4 | 5 | 9 | 25 | 37 | -12 | 17 | B T B B B H |
15 | Mauerwerk | 18 | 3 | 5 | 10 | 17 | 33 | -16 | 14 | B H H B B H |
16 | SV Gloggnitz | 17 | 3 | 4 | 10 | 19 | 37 | -18 | 13 | T T B B H B |
Upgrade Team
Cập nhật: