Đối đầu FC Liefering vs Lafnitz, 20h30 ngày 22/2
Kết quả FC Liefering vs Lafnitz
Đối đầu FC Liefering vs Lafnitz
Phong độ FC Liefering gần đây
Phong độ Lafnitz gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: FC Liefering vs Lafnitz
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Liefering vs Lafnitz trước đây
-
09/08/2024Lafnitz4 - 5FC Liefering1 - 4W
-
25/05/2024FC Liefering4 - 3Lafnitz3 - 0W
-
25/11/2023Lafnitz1 - 6FC Liefering0 - 4W
-
19/05/2023FC Liefering3 - 1Lafnitz0 - 1W
-
15/10/2022Lafnitz0 - 3FC Liefering0 - 2W
-
18/04/2022FC Liefering1 - 1Lafnitz1 - 1D
-
02/10/2021Lafnitz1 - 3FC Liefering1 - 2W
-
10/04/2021Lafnitz1 - 4FC Liefering0 - 1W
-
26/10/2020FC Liefering1 - 0Lafnitz0 - 0W
-
07/03/2020FC Liefering4 - 1Lafnitz1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Liefering vs Lafnitz
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Liefering vs Lafnitz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Liefering vs Lafnitz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Liefering vs Lafnitz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Liefering (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
FC Liefering (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Liefering thắng
Bại: là số trận FC Liefering thua
Thắng: là số trận FC Liefering thắng
Bại: là số trận FC Liefering thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Liefering và Lafnitz trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 17 | 13 | 2 | 2 | 29 | 12 | 17 | 41 | T T T H T T |
2 | SV Ried | 16 | 11 | 2 | 3 | 31 | 12 | 19 | 35 | T B T T T T |
3 | First Wien 1894 | 17 | 10 | 1 | 6 | 32 | 25 | 7 | 31 | T T T B T B |
4 | SC Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 29 | 22 | 7 | 29 | H H B B T T |
5 | St.Polten | 17 | 8 | 4 | 5 | 24 | 16 | 8 | 28 | B T T T T T |
6 | Rapid Vienna (Youth) | 16 | 8 | 3 | 5 | 34 | 25 | 9 | 27 | B H H B T T |
7 | SKU Amstetten | 17 | 8 | 2 | 7 | 28 | 23 | 5 | 26 | T T B T B B |
8 | Kapfenberg | 17 | 8 | 2 | 7 | 22 | 27 | -5 | 26 | B H T B B H |
9 | FC Liefering | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 26 | -4 | 22 | T H B B B T |
10 | Sturm Graz (Youth) | 16 | 5 | 6 | 5 | 27 | 23 | 4 | 21 | T T B T H B |
11 | Austria Lustenau | 17 | 3 | 10 | 4 | 13 | 15 | -2 | 19 | B B H B H B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 21 | -4 | 17 | B B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 17 | 4 | 5 | 8 | 17 | 22 | -5 | 17 | H T B H B H |
14 | SV Stripfing Weiden | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 24 | -8 | 12 | H H H B B T |
15 | Lafnitz | 17 | 2 | 3 | 12 | 21 | 44 | -23 | 9 | T B B B H B |
16 | SV Horn | 16 | 2 | 3 | 11 | 19 | 44 | -25 | 9 | B B B B H B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: