Đối đầu St. Johann vs FC Kitzbuhel, 01h00 ngày 22/3
Kết quả St. Johann vs FC Kitzbuhel
Đối đầu St. Johann vs FC Kitzbuhel
Phong độ St. Johann gần đây
Phong độ FC Kitzbuhel gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: St. Johann vs FC Kitzbuhel
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/3/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu St. Johann vs FC Kitzbuhel trước đây
-
18/08/2024FC Kitzbuhel0 - 0St. Johann0 - 0D
-
11/05/2019St. Johann1 - 1FC Kitzbuhel0 - 0D
-
29/09/2018FC Kitzbuhel3 - 2St. Johann0 - 0L
-
04/11/2017St. Johann2 - 2FC Kitzbuhel0 - 1D
-
05/08/2017FC Kitzbuhel3 - 3St. Johann0 - 1D
-
05/05/2016FC Kitzbuhel1 - 3St. Johann0 - 0W
-
26/09/2015St. Johann4 - 1FC Kitzbuhel2 - 1W
-
15/04/2015FC Kitzbuhel1 - 1St. Johann0 - 0D
-
17/08/2014St. Johann1 - 1FC Kitzbuhel1 - 0D
-
18/07/2015St. Johann4 - 0FC Kitzbuhel3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu St. Johann vs FC Kitzbuhel
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Johann vs FC Kitzbuhel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Johann vs FC Kitzbuhel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 9 | 2 | 6 | 1 |
Cúp Quốc Gia Áo | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Johann vs FC Kitzbuhel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St. Johann (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
St. Johann (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận St. Johann thắng
Bại: là số trận St. Johann thua
Thắng: là số trận St. Johann thắng
Bại: là số trận St. Johann thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội St. Johann và FC Kitzbuhel trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neusiedl | 18 | 11 | 3 | 4 | 36 | 22 | 14 | 36 | B T B T T T |
2 | Austria Wien (Youth) | 18 | 10 | 4 | 4 | 30 | 18 | 12 | 34 | T B B T T T |
3 | SC Mannsdorf | 18 | 9 | 6 | 3 | 36 | 14 | 22 | 33 | T T H T B T |
4 | Kremser | 18 | 8 | 6 | 4 | 36 | 22 | 14 | 30 | T T T H H B |
5 | SR Donaufeld Wien | 18 | 8 | 6 | 4 | 30 | 27 | 3 | 30 | T T T B H T |
6 | SV Oberwart | 18 | 7 | 8 | 3 | 24 | 19 | 5 | 29 | T T B H B B |
7 | Sportunion Mauer | 18 | 8 | 1 | 9 | 27 | 33 | -6 | 25 | B T B T T B |
8 | Traiskirchen | 17 | 6 | 6 | 5 | 28 | 25 | 3 | 24 | B B T H H T |
9 | Team Wiener Linien | 18 | 5 | 8 | 5 | 32 | 27 | 5 | 23 | H T H T H B |
10 | Wiener SC | 17 | 5 | 7 | 5 | 31 | 32 | -1 | 22 | H B H H T B |
11 | SV Leobendorf | 17 | 4 | 6 | 7 | 24 | 24 | 0 | 18 | T B H T H H |
12 | Favoritner AC | 18 | 5 | 3 | 10 | 22 | 32 | -10 | 18 | H B B B T B |
13 | Wiener Viktoria | 18 | 4 | 6 | 8 | 23 | 38 | -15 | 18 | B B T B H T |
14 | ASV Siegendorf | 18 | 4 | 5 | 9 | 25 | 37 | -12 | 17 | B T B B B H |
15 | Mauerwerk | 18 | 3 | 5 | 10 | 17 | 33 | -16 | 14 | B H H B B H |
16 | SV Gloggnitz | 17 | 3 | 4 | 10 | 19 | 37 | -18 | 13 | T T B B H B |
Upgrade Team
Cập nhật: