Đối đầu Team Wiener Linien vs Favoritner AC, 00h30 ngày 26/10
Kết quả Team Wiener Linien vs Favoritner AC
Đối đầu Team Wiener Linien vs Favoritner AC
Phong độ Team Wiener Linien gần đây
Phong độ Favoritner AC gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: Team Wiener Linien vs Favoritner AC
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Team Wiener Linien vs Favoritner AC trước đây
-
09/03/2024Team Wiener Linien1 - 1Favoritner AC0 - 0D
-
12/08/2023Favoritner AC2 - 0Team Wiener Linien1 - 0L
-
25/01/2020Team Wiener Linien2 - 3Favoritner AC1 - 1L
-
16/06/2018Team Wiener Linien6 - 1Favoritner AC2 - 0W
-
18/11/2017Favoritner AC2 - 2Team Wiener Linien1 - 0D
-
10/06/2017Team Wiener Linien2 - 1Favoritner AC2 - 1W
-
20/11/2016Favoritner AC2 - 4Team Wiener Linien2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Team Wiener Linien vs Favoritner AC
- Thống kê lịch sử đối đầu Team Wiener Linien vs Favoritner AC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Team Wiener Linien vs Favoritner AC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 2 | 0 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 4 Áo | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Team Wiener Linien vs Favoritner AC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Team Wiener Linien (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Team Wiener Linien (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Team Wiener Linien thắng
Bại: là số trận Team Wiener Linien thua
Thắng: là số trận Team Wiener Linien thắng
Bại: là số trận Team Wiener Linien thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Team Wiener Linien và Favoritner AC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neusiedl | 12 | 7 | 3 | 2 | 26 | 15 | 11 | 24 | T T T H T H |
2 | SV Oberwart | 12 | 5 | 7 | 0 | 19 | 10 | 9 | 22 | H T T H H T |
3 | Austria Wien (Youth) | 12 | 6 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 22 | H T T T T H |
4 | SC Mannsdorf | 12 | 5 | 5 | 2 | 20 | 10 | 10 | 20 | H B H T T B |
5 | Kremser | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 14 | 7 | 19 | T H B T T T |
6 | Traiskirchen | 11 | 4 | 4 | 3 | 20 | 15 | 5 | 16 | B H H H B T |
7 | Wiener SC | 11 | 4 | 4 | 3 | 22 | 20 | 2 | 16 | T H T H T B |
8 | SR Donaufeld Wien | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 16 | T H B H H B |
9 | Team Wiener Linien | 12 | 3 | 5 | 4 | 24 | 20 | 4 | 14 | B B H H B H |
10 | Favoritner AC | 12 | 4 | 2 | 6 | 16 | 19 | -3 | 14 | T B B T H T |
11 | ASV Siegendorf | 12 | 3 | 4 | 5 | 23 | 27 | -4 | 13 | H B T H B B |
12 | Sportunion Mauer | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 22 | -9 | 13 | B B T H B B |
13 | SV Leobendorf | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 12 | B B H B H T |
14 | Wiener Viktoria | 12 | 2 | 5 | 5 | 13 | 25 | -12 | 11 | B T H H H H |
15 | Mauerwerk | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 27 | -13 | 11 | H B B B B B |
16 | SV Gloggnitz | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 26 | -14 | 9 | H T B B B T |
Upgrade Team
Cập nhật: