Đối đầu Sc Rothis vs Dornbirner SV, 21h00 ngày 26/5
Kết quả Sc Rothis vs Dornbirner SV
Đối đầu Sc Rothis vs Dornbirner SV
Phong độ Sc Rothis gần đây
Phong độ Dornbirner SV gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: Sc Rothis vs Dornbirner SV
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sc Rothis vs Dornbirner SV trước đây
-
15/10/2023Dornbirner SV2 - 0Sc Rothis1 - 0L
-
07/05/2023Dornbirner SV2 - 5Sc Rothis1 - 2W
-
12/11/2022Dornbirner SV0 - 0Sc Rothis0 - 0D
-
28/08/2022Sc Rothis3 - 3Dornbirner SV1 - 1D
-
01/05/2022Sc Rothis2 - 1Dornbirner SV1 - 0W
-
10/10/2021Dornbirner SV2 - 4Sc Rothis0 - 1W
-
31/07/2021Sc Rothis3 - 0Dornbirner SV2 - 0W
-
24/10/2020Dornbirner SV1 - 3Sc Rothis1 - 1W
-
16/08/2020Sc Rothis1 - 1Dornbirner SV0 - 1D
-
19/10/2019Dornbirner SV0 - 3Sc Rothis0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Sc Rothis vs Dornbirner SV
- Thống kê lịch sử đối đầu Sc Rothis vs Dornbirner SV: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sc Rothis vs Dornbirner SV: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sc Rothis vs Dornbirner SV: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sc Rothis (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Sc Rothis (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sc Rothis thắng
Bại: là số trận Sc Rothis thua
Thắng: là số trận Sc Rothis thắng
Bại: là số trận Sc Rothis thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sc Rothis và Dornbirner SV trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Vienna (Youth) | 29 | 20 | 5 | 4 | 69 | 23 | 46 | 65 | B T T T T T |
2 | SR Donaufeld Wien | 29 | 15 | 8 | 6 | 67 | 37 | 30 | 53 | H B T T H B |
3 | SV Leobendorf | 28 | 14 | 7 | 7 | 51 | 33 | 18 | 49 | T T H B T H |
4 | Wiener Viktoria | 29 | 12 | 11 | 6 | 52 | 41 | 11 | 47 | T T H H T T |
5 | Kremser | 29 | 13 | 8 | 8 | 44 | 36 | 8 | 47 | T H T H B B |
6 | SC Mannsdorf | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 44 | 2 | 46 | H B B T B T |
7 | Wiener SC | 29 | 10 | 10 | 9 | 47 | 42 | 5 | 40 | H H B T B H |
8 | Traiskirchen | 29 | 10 | 8 | 11 | 60 | 49 | 11 | 38 | H B T H H H |
9 | Austria Wien (Youth) | 29 | 9 | 10 | 10 | 46 | 42 | 4 | 37 | B H B B H B |
10 | Team Wiener Linien | 29 | 8 | 10 | 11 | 34 | 41 | -7 | 34 | H B T B H H |
11 | SV Oberwart | 28 | 10 | 4 | 14 | 33 | 48 | -15 | 34 | T T H B H T |
12 | Neusiedl | 29 | 9 | 6 | 14 | 37 | 58 | -21 | 33 | H B T B B H |
13 | Favoritner AC | 29 | 6 | 11 | 12 | 30 | 49 | -19 | 29 | T T H B H B |
14 | Mauerwerk | 29 | 5 | 11 | 13 | 26 | 57 | -31 | 26 | B T T B T H |
15 | Ardagger | 29 | 5 | 10 | 14 | 20 | 37 | -17 | 25 | B H B B H T |
16 | Andelsbuch | 29 | 6 | 6 | 17 | 35 | 60 | -25 | 24 | B T B T H H |
Upgrade Team
Cập nhật: