Đối đầu Deutschlandsberger SC vs Union Gurten, 00h00 ngày 05/10
Kết quả Deutschlandsberger SC vs Union Gurten
Đối đầu Deutschlandsberger SC vs Union Gurten
Phong độ Deutschlandsberger SC gần đây
Phong độ Union Gurten gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: Deutschlandsberger SC vs Union Gurten
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Deutschlandsberger SC vs Union Gurten trước đây
-
23/03/2024Deutschlandsberger SC1 - 1Union Gurten0 - 0D
-
19/08/2023Union Gurten1 - 2Deutschlandsberger SC0 - 1W
-
27/05/2023Union Gurten2 - 1Deutschlandsberger SC2 - 0L
-
15/10/2022Deutschlandsberger SC1 - 0Union Gurten0 - 0W
-
15/04/2022Union Gurten1 - 0Deutschlandsberger SC0 - 0L
-
28/08/2021Deutschlandsberger SC1 - 0Union Gurten1 - 0W
-
30/09/2020Union Gurten1 - 1Deutschlandsberger SC1 - 1D
-
05/10/2019Union Gurten1 - 1Deutschlandsberger SC1 - 1D
-
25/05/2019Deutschlandsberger SC4 - 1Union Gurten2 - 0W
-
20/10/2018Union Gurten1 - 1Deutschlandsberger SC1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Deutschlandsberger SC vs Union Gurten
- Thống kê lịch sử đối đầu Deutschlandsberger SC vs Union Gurten: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deutschlandsberger SC vs Union Gurten: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deutschlandsberger SC vs Union Gurten: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deutschlandsberger SC (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Deutschlandsberger SC (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Deutschlandsberger SC thắng
Bại: là số trận Deutschlandsberger SC thua
Thắng: là số trận Deutschlandsberger SC thắng
Bại: là số trận Deutschlandsberger SC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Deutschlandsberger SC và Union Gurten trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neusiedl | 9 | 6 | 1 | 2 | 21 | 11 | 10 | 19 | B T T T T T |
2 | SV Oberwart | 9 | 4 | 5 | 0 | 15 | 7 | 8 | 17 | T H H H T T |
3 | Austria Wien (Youth) | 9 | 4 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 15 | B B H H T T |
4 | SC Mannsdorf | 9 | 3 | 5 | 1 | 10 | 6 | 4 | 14 | H H T H B H |
5 | SR Donaufeld Wien | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 12 | 3 | 14 | B T T T H B |
6 | Team Wiener Linien | 9 | 3 | 3 | 3 | 19 | 13 | 6 | 12 | T T B B B H |
7 | Traiskirchen | 8 | 3 | 3 | 2 | 16 | 11 | 5 | 12 | B T T B H H |
8 | Wiener SC | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 13 | 2 | 12 | H B B T H T |
9 | ASV Siegendorf | 9 | 3 | 3 | 3 | 19 | 18 | 1 | 12 | H B T H B T |
10 | Sportunion Mauer | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 13 | -2 | 12 | T B T B B T |
11 | Mauerwerk | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 17 | -4 | 11 | B T H H B B |
12 | Kremser | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 14 | -2 | 10 | H T H T H B |
13 | SV Leobendorf | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | 8 | T B B B B H |
14 | Wiener Viktoria | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 21 | -12 | 8 | T B B B T H |
15 | Favoritner AC | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 15 | -6 | 7 | H B T T B B |
16 | SV Gloggnitz | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 20 | -12 | 6 | B B H H T B |
Upgrade Team
Cập nhật: