Đối đầu SV Wildon vs Deutschlandsberger SC, 21h00 ngày 28/9
Kết quả SV Wildon vs Deutschlandsberger SC
Đối đầu SV Wildon vs Deutschlandsberger SC
Phong độ SV Wildon gần đây
Phong độ Deutschlandsberger SC gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: SV Wildon vs Deutschlandsberger SC
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SV Wildon vs Deutschlandsberger SC trước đây
-
20/01/2024Deutschlandsberger SC1 - 3SV Wildon1 - 2W
-
03/07/2021SV Wildon2 - 0Deutschlandsberger SC1 - 0W
-
13/07/2019SV Wildon0 - 1Deutschlandsberger SC0 - 0L
-
17/01/2018Deutschlandsberger SC1 - 1SV Wildon0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu SV Wildon vs Deutschlandsberger SC
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Wildon vs Deutschlandsberger SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Wildon vs Deutschlandsberger SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Wildon vs Deutschlandsberger SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SV Wildon (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
SV Wildon (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SV Wildon thắng
Bại: là số trận SV Wildon thua
Thắng: là số trận SV Wildon thắng
Bại: là số trận SV Wildon thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SV Wildon và Deutschlandsberger SC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neusiedl | 8 | 5 | 1 | 2 | 18 | 11 | 7 | 16 | H B T T T T |
2 | SV Oberwart | 8 | 3 | 5 | 0 | 14 | 7 | 7 | 14 | T T H H H T |
3 | SR Donaufeld Wien | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 10 | 4 | 14 | T B T T T H |
4 | SC Mannsdorf | 7 | 3 | 4 | 0 | 10 | 5 | 5 | 13 | T T H H T H |
5 | Wiener SC | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 13 | 2 | 12 | H B B T H T |
6 | Team Wiener Linien | 8 | 3 | 2 | 3 | 18 | 12 | 6 | 11 | T T T B B B |
7 | Traiskirchen | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 10 | 5 | 11 | H B T T B H |
8 | Mauerwerk | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 14 | -1 | 11 | T B T H H B |
9 | ASV Siegendorf | 8 | 2 | 3 | 3 | 17 | 17 | 0 | 9 | B H B T H B |
10 | Kremser | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 11 | -1 | 9 | B H H T H T |
11 | Austria Wien (Youth) | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 9 | T H B B H H |
12 | Sportunion Mauer | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 13 | -3 | 9 | B T B T B B |
13 | SV Leobendorf | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 7 | H T T B B B |
14 | Favoritner AC | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 13 | -5 | 7 | B H B T T B |
15 | SV Gloggnitz | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 17 | -10 | 6 | B B B H H T |
16 | Wiener Viktoria | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 19 | -14 | 4 | H B T B B B |
Upgrade Team
Cập nhật: