Đối đầu Team Wiener Linien vs Austria Wien (Youth), 00h30 ngày 12/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Áo 2024-2025: Team Wiener Linien vs Austria Wien (Youth)

Lịch sử đối đầu Team Wiener Linien vs Austria Wien (Youth) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Team Wiener Linien vs Austria Wien (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Team Wiener Linien vs Austria Wien (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Team Wiener Linien vs Austria Wien (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Áo 2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Team Wiener Linien vs Austria Wien (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Team Wiener Linien (sân nhà) 1 0 1 0
Team Wiener Linien (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Team Wiener Linien thắng
Bại: là số trận Team Wiener Linien thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Team Wiener LinienAustria Wien (Youth) trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Neusiedl 10 6 2 2 24 14 10 20 T T T T T H
2 SV Oberwart 10 4 6 0 16 8 8 18 H H H T T H
3 Austria Wien (Youth) 10 5 3 2 9 8 1 18 B H H T T T
4 SC Mannsdorf 10 4 5 1 15 6 9 17 H T H B H T
5 SR Donaufeld Wien 9 4 3 2 16 13 3 15 T T T H B H
6 Team Wiener Linien 10 3 4 3 20 14 6 13 T B B B H H
7 Traiskirchen 9 3 4 2 17 12 5 13 T T B H H H
8 Wiener SC 9 3 4 2 18 16 2 13 B B T H T H
9 ASV Siegendorf 10 3 4 3 22 21 1 13 B T H B T H
10 Sportunion Mauer 8 4 0 4 11 13 -2 12 T B T B B T
11 Mauerwerk 10 3 2 5 13 22 -9 11 T H H B B B
12 Kremser 9 2 4 3 12 14 -2 10 H T H T H B
13 Favoritner AC 10 3 1 6 11 16 -5 10 B T T B B T
14 Wiener Viktoria 10 2 3 5 12 24 -12 9 B B B T H H
15 SV Leobendorf 10 2 2 6 10 12 -2 8 B B B B H B
16 SV Gloggnitz 10 1 3 6 9 22 -13 6 B H H T B B

Upgrade Team
Cập nhật: