Đối đầu Neulengbach Nữ vs Austria Wien Nữ, 21h00 ngày 15/3
Kết quả Neulengbach Nữ vs Austria Wien Nữ
Đối đầu Neulengbach Nữ vs Austria Wien Nữ
Phong độ Neulengbach Nữ gần đây
Phong độ Austria Wien Nữ gần đây
VĐQG Áo nữ 2024-2025: Neulengbach Nữ vs Austria Wien Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Áo nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Neulengbach Nữ vs Austria Wien Nữ trước đây
-
08/02/2025Austria Wien (W)2 - 0Neulengbach (W)1 - 0L
-
20/10/2024Austria Wien (W)2 - 0Neulengbach (W)2 - 0L
-
27/04/2024Austria Wien (W)2 - 2Neulengbach (W)0 - 1D
-
07/10/2023Neulengbach (W)2 - 0Austria Wien (W)1 - 0W
-
18/03/2023Austria Wien (W)1 - 0Neulengbach (W)0 - 0L
-
27/08/2022Neulengbach (W)0 - 1Austria Wien (W)0 - 0L
-
20/03/2022Neulengbach (W)3 - 1Austria Wien (W)2 - 1W
-
05/09/2021Austria Wien (W)2 - 1Neulengbach (W)1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Neulengbach Nữ vs Austria Wien Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Neulengbach Nữ vs Austria Wien Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neulengbach Nữ vs Austria Wien Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Nữ Austria | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Áo nữ | 7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neulengbach Nữ vs Austria Wien Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Neulengbach Nữ (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Neulengbach Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Neulengbach Nữ thắng
Bại: là số trận Neulengbach Nữ thua
Thắng: là số trận Neulengbach Nữ thắng
Bại: là số trận Neulengbach Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Neulengbach Nữ và Austria Wien Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Polten (W) | 16 | 12 | 3 | 1 | 48 | 8 | 40 | 39 | T B H T T T |
2 | Austria Wien (W) | 16 | 11 | 4 | 1 | 37 | 4 | 33 | 37 | H T T T T T |
3 | First Vienna (W) | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 21 | 5 | 30 | T T T B T H |
4 | Sturm Graz/Stattegg (W) | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 15 | 5 | 25 | H T H T T B |
5 | Neulengbach (W) | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 17 | -2 | 20 | B B T T H H |
6 | Vorderland (W) | 16 | 6 | 1 | 9 | 20 | 29 | -9 | 19 | B B T B B T |
7 | Bergheim/Hof (W) | 16 | 3 | 9 | 4 | 10 | 14 | -4 | 18 | H T B B H H |
8 | Dornbirn (W) | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 13 | H B B B B B |
9 | Union Kleinmunchen (W) | 16 | 4 | 1 | 11 | 12 | 34 | -22 | 13 | T B T B H B |
10 | LASK Linz (W) | 16 | 3 | 0 | 13 | 16 | 44 | -28 | 9 | B B B B B T |
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: