Đối đầu Austria Wien (W) vs BW Linz (W), 19h00 ngày 27/5
Kết quả Austria Wien (W) vs BW Linz (W)
Đối đầu Austria Wien (W) vs BW Linz (W)
Phong độ Austria Wien Nữ gần đây
Phong độ BW Linz Nữ gần đây
VĐQG Áo nữ 2024-2025: Austria Wien (W) vs BW Linz (W)
-
Giải đấu: VĐQG Áo nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/5/2023 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Austria Wien (W) vs BW Linz (W) trước đây
-
30/10/2022BW Linz (W)1 - 1Austria Wien (W)1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Austria Wien (W) vs BW Linz (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Wien (W) vs BW Linz (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Wien (W) vs BW Linz (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo nữ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Wien (W) vs BW Linz (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Austria Wien (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Austria Wien (W) (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Austria Wien (W) thắng
Bại: là số trận Austria Wien (W) thua
Thắng: là số trận Austria Wien (W) thắng
Bại: là số trận Austria Wien (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Austria Wien (W) và BW Linz (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Polten (W) | 18 | 17 | 0 | 1 | 90 | 10 | 80 | 51 | T T T B T T |
2 | Vorderland (W) | 18 | 14 | 1 | 3 | 67 | 18 | 49 | 43 | T T T T T T |
3 | Sturm Graz/Stattegg (W) | 18 | 14 | 1 | 3 | 67 | 19 | 48 | 43 | T T B T T B |
4 | Neulengbach (W) | 18 | 9 | 2 | 7 | 35 | 13 | 22 | 29 | T T T H B B |
5 | First Vienna (W) | 18 | 8 | 2 | 8 | 44 | 30 | 14 | 26 | T B B T B T |
6 | Austria Wien (W) | 18 | 7 | 4 | 7 | 34 | 26 | 8 | 25 | B B T B T B |
7 | BW Linz (W) | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 37 | -19 | 18 | B B B H B T |
8 | Bergheim/Hof (W) | 18 | 4 | 2 | 12 | 16 | 44 | -28 | 14 | B B H T T B |
9 | Wacker Innsbruck (W) | 18 | 3 | 1 | 14 | 16 | 84 | -68 | 10 | B T H B B T |
10 | SKV Altenmarkt (W) | 18 | 1 | 0 | 17 | 6 | 112 | -106 | 3 | B B B B B B |
UEFA women qualifying
Degrade Team
Cập nhật: