Đối đầu Wolfsberger AC vs Austria Wien, 23h00 ngày 09/11
Kết quả Wolfsberger AC vs Austria Wien
Đối đầu Wolfsberger AC vs Austria Wien
Phong độ Wolfsberger AC gần đây
Phong độ Austria Wien gần đây
VĐQG Áo 2024-2025: Wolfsberger AC vs Austria Wien
-
Giải đấu: VĐQG ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wolfsberger AC vs Austria Wien trước đây
-
11/08/2024Austria Wien3 - 1Wolfsberger AC0 - 1L
-
22/05/2024Wolfsberger AC1 - 2Austria Wien0 - 1L
-
11/05/2024Austria Wien0 - 4Wolfsberger AC0 - 1W
-
13/04/2024Wolfsberger AC0 - 1Austria Wien0 - 1L
-
26/11/2023Wolfsberger AC1 - 0Austria Wien1 - 0W
-
20/08/2023Austria Wien0 - 0Wolfsberger AC0 - 0D
-
13/11/2022Austria Wien0 - 1Wolfsberger AC0 - 0W
-
21/08/2022Wolfsberger AC1 - 2Austria Wien1 - 1L
-
27/04/2022Wolfsberger AC1 - 1Austria Wien0 - 0D
-
13/03/2022Austria Wien2 - 1Wolfsberger AC1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Wolfsberger AC vs Austria Wien
- Thống kê lịch sử đối đầu Wolfsberger AC vs Austria Wien: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wolfsberger AC vs Austria Wien: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wolfsberger AC vs Austria Wien: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wolfsberger AC (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Wolfsberger AC (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wolfsberger AC thắng
Bại: là số trận Wolfsberger AC thua
Thắng: là số trận Wolfsberger AC thắng
Bại: là số trận Wolfsberger AC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wolfsberger AC và Austria Wien trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 12 | 8 | 2 | 2 | 27 | 14 | 13 | 26 | H T T T T H |
2 | Rapid Wien | 12 | 6 | 5 | 1 | 16 | 12 | 4 | 23 | T H T T H H |
3 | Austria Wien | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 21 | H B T T T T |
4 | Red Bull Salzburg | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 18 | H T B T H H |
5 | Wolfsberger AC | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 18 | 5 | 17 | T B B T H B |
6 | TSV Hartberg | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 14 | 1 | 16 | T T T B T H |
7 | SK Austria Klagenfurt | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 18 | -5 | 15 | H T B B H T |
8 | LASK Linz | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 19 | -1 | 14 | T H T T B H |
9 | FC Blau Weiss Linz | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 18 | -4 | 14 | T B H B B B |
10 | WSG Swarovski Tirol | 12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 16 | -6 | 12 | B T H B B T |
11 | Rheindorf Altach | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 16 | -5 | 9 | B B B B H B |
12 | Grazer AK | 12 | 0 | 6 | 6 | 14 | 24 | -10 | 6 | B B B B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: