Đối đầu Austria Wien vs TSV Hartberg, 23h00 ngày 24/11
Kết quả Austria Wien vs TSV Hartberg
Đối đầu Austria Wien vs TSV Hartberg
Phong độ Austria Wien gần đây
Phong độ TSV Hartberg gần đây
VĐQG Áo 2024-2025: Austria Wien vs TSV Hartberg
-
Giải đấu: VĐQG ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Austria Wien vs TSV Hartberg trước đây
-
18/08/2024TSV Hartberg1 - 1Austria Wien1 - 1D
-
29/05/2024TSV Hartberg0 - 1Austria Wien0 - 1W
-
25/05/2024Austria Wien2 - 1TSV Hartberg0 - 0W
-
10/02/2024Austria Wien3 - 1TSV Hartberg1 - 1W
-
17/09/2023TSV Hartberg2 - 1Austria Wien1 - 1L
-
25/02/2023Austria Wien3 - 0TSV Hartberg1 - 0W
-
11/09/2022TSV Hartberg0 - 3Austria Wien0 - 1W
-
19/02/2022Austria Wien2 - 0TSV Hartberg1 - 0W
-
26/09/2021TSV Hartberg3 - 4Austria Wien2 - 3W
-
24/05/2021TSV Hartberg0 - 3Austria Wien0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Austria Wien vs TSV Hartberg
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Wien vs TSV Hartberg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Wien vs TSV Hartberg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo | 10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Wien vs TSV Hartberg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Austria Wien (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Austria Wien (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Austria Wien thắng
Bại: là số trận Austria Wien thua
Thắng: là số trận Austria Wien thắng
Bại: là số trận Austria Wien thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Austria Wien và TSV Hartberg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 14 | 10 | 2 | 2 | 36 | 15 | 21 | 32 | T T T H T T |
2 | Rapid Wien | 14 | 7 | 6 | 1 | 18 | 12 | 6 | 27 | T T H H T H |
3 | Austria Wien | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 13 | 6 | 24 | B T T T T T |
4 | LASK Linz | 14 | 6 | 2 | 6 | 22 | 21 | 1 | 20 | T T B H T T |
5 | Red Bull Salzburg | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 16 | 0 | 18 | B T H H B B |
6 | Wolfsberger AC | 13 | 5 | 2 | 6 | 23 | 19 | 4 | 17 | B B T H B B |
7 | FC Blau Weiss Linz | 13 | 5 | 2 | 6 | 16 | 18 | -2 | 17 | B H B B B T |
8 | TSV Hartberg | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 16 | T T B T H B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 27 | -14 | 15 | B B H T B B |
10 | WSG Swarovski Tirol | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 18 | -7 | 13 | H B B T B H |
11 | Rheindorf Altach | 13 | 2 | 3 | 8 | 12 | 18 | -6 | 9 | B B B H B B |
12 | Grazer AK | 13 | 1 | 6 | 6 | 16 | 25 | -9 | 9 | B B B H H T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: