Đối đầu Grazer AK vs Austria Wien, 23h00 ngày 01/3
Kết quả Grazer AK vs Austria Wien
Đối đầu Grazer AK vs Austria Wien
Phong độ Grazer AK gần đây
Phong độ Austria Wien gần đây
VĐQG Áo 2024-2025: Grazer AK vs Austria Wien
-
Giải đấu: VĐQG ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grazer AK vs Austria Wien trước đây
-
05/10/2024Austria Wien2 - 1Grazer AK1 - 0L
-
19/04/2007Grazer AK2 - 1Austria Wien1 - 0W
-
26/11/2006Austria Wien2 - 2Grazer AK2 - 0D
-
01/10/2006Grazer AK1 - 3Austria Wien0 - 1L
-
19/07/2006Austria Wien0 - 0Grazer AK0 - 0D
-
08/04/2006Grazer AK0 - 0Austria Wien0 - 0D
-
16/03/2006Austria Wien2 - 1Grazer AK2 - 1L
-
24/09/2005Grazer AK1 - 0Austria Wien0 - 0W
-
21/07/2005Austria Wien3 - 2Grazer AK1 - 1L
-
16/02/2019Grazer AK2 - 1Austria Wien0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Grazer AK vs Austria Wien
- Thống kê lịch sử đối đầu Grazer AK vs Austria Wien: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grazer AK vs Austria Wien: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo | 9 | 2 | 3 | 4 |
Cúp Quốc Gia Áo | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grazer AK vs Austria Wien: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grazer AK (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Grazer AK (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grazer AK thắng
Bại: là số trận Grazer AK thua
Thắng: là số trận Grazer AK thắng
Bại: là số trận Grazer AK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grazer AK và Austria Wien trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 19 | 12 | 4 | 3 | 44 | 22 | 22 | 40 | T H T H B T |
2 | Austria Wien | 19 | 11 | 4 | 4 | 30 | 18 | 12 | 37 | T T T H T B |
3 | Wolfsberger AC | 19 | 10 | 3 | 6 | 40 | 27 | 13 | 33 | T T T T T H |
4 | Red Bull Salzburg | 19 | 8 | 7 | 4 | 28 | 20 | 8 | 31 | T H T H H T |
5 | Rapid Wien | 19 | 7 | 7 | 5 | 23 | 22 | 1 | 28 | H B H B B B |
6 | LASK Linz | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 27 | -1 | 25 | T B B H H T |
7 | FC Blau Weiss Linz | 19 | 7 | 3 | 9 | 22 | 26 | -4 | 24 | B T T H B B |
8 | TSV Hartberg | 19 | 5 | 8 | 6 | 21 | 23 | -2 | 23 | H B T H H H |
9 | SK Austria Klagenfurt | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 38 | -19 | 20 | B B B H H T |
10 | WSG Swarovski Tirol | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 25 | -7 | 19 | H T B H H H |
11 | Grazer AK | 19 | 3 | 7 | 9 | 25 | 38 | -13 | 16 | T B B T H B |
12 | Rheindorf Altach | 19 | 3 | 5 | 11 | 17 | 27 | -10 | 14 | B H B B T H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: