Đối đầu Austria Wien vs FC Blau Weiss Linz, 23h00 ngày 03/11
Kết quả Austria Wien vs FC Blau Weiss Linz
Đối đầu Austria Wien vs FC Blau Weiss Linz
Phong độ Austria Wien gần đây
Phong độ FC Blau Weiss Linz gần đây
VĐQG Áo 2024-2025: Austria Wien vs FC Blau Weiss Linz
-
Giải đấu: VĐQG ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Austria Wien vs FC Blau Weiss Linz trước đây
-
04/08/2024FC Blau Weiss Linz1 - 0Austria Wien0 - 0L
-
18/05/2024FC Blau Weiss Linz1 - 2Austria Wien0 - 1W
-
30/03/2024Austria Wien0 - 0FC Blau Weiss Linz0 - 0D
-
03/03/2024FC Blau Weiss Linz1 - 2Austria Wien1 - 2W
-
07/10/2023Austria Wien4 - 0FC Blau Weiss Linz2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Austria Wien vs FC Blau Weiss Linz
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Wien vs FC Blau Weiss Linz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Wien vs FC Blau Weiss Linz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Wien vs FC Blau Weiss Linz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Austria Wien (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Austria Wien (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Austria Wien thắng
Bại: là số trận Austria Wien thua
Thắng: là số trận Austria Wien thắng
Bại: là số trận Austria Wien thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Austria Wien và FC Blau Weiss Linz trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 12 | 8 | 2 | 2 | 27 | 14 | 13 | 26 | H T T T T H |
2 | Rapid Wien | 12 | 6 | 5 | 1 | 16 | 12 | 4 | 23 | T H T T H H |
3 | Austria Wien | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 12 | 4 | 18 | B H B T T T |
4 | Red Bull Salzburg | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 18 | H T B T H H |
5 | Wolfsberger AC | 11 | 5 | 2 | 4 | 22 | 16 | 6 | 17 | H T B B T H |
6 | TSV Hartberg | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 14 | 1 | 16 | T T T B T H |
7 | LASK Linz | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 19 | -1 | 14 | T H T T B H |
8 | FC Blau Weiss Linz | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 16 | -3 | 14 | T T B H B B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 17 | -6 | 12 | T H T B B H |
10 | Rheindorf Altach | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 15 | -4 | 9 | H B B B B H |
11 | WSG Swarovski Tirol | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 9 | H B T H B B |
12 | Grazer AK | 12 | 0 | 6 | 6 | 14 | 24 | -10 | 6 | B B B B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: