Đối đầu FC Liefering vs Austria Lustenau, 17h30 ngày 06/10
Kết quả FC Liefering vs Austria Lustenau
Đối đầu FC Liefering vs Austria Lustenau
Phong độ FC Liefering gần đây
Phong độ Austria Lustenau gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: FC Liefering vs Austria Lustenau
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Liefering vs Austria Lustenau trước đây
-
26/02/2022FC Liefering2 - 5Austria Lustenau0 - 1L
-
06/08/2021Austria Lustenau2 - 1FC Liefering2 - 1L
-
16/05/2021Austria Lustenau2 - 4FC Liefering0 - 1W
-
13/02/2021FC Liefering3 - 1Austria Lustenau2 - 0W
-
03/07/2020FC Liefering4 - 2Austria Lustenau1 - 1W
-
06/10/2019Austria Lustenau3 - 2FC Liefering2 - 1L
-
06/04/2019FC Liefering1 - 2Austria Lustenau1 - 1L
-
01/09/2018Austria Lustenau1 - 0FC Liefering1 - 0L
-
21/05/2018Austria Lustenau0 - 0FC Liefering0 - 0D
-
03/04/2018FC Liefering1 - 1Austria Lustenau0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Liefering vs Austria Lustenau
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Liefering vs Austria Lustenau: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Liefering vs Austria Lustenau: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Liefering vs Austria Lustenau: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Liefering (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
FC Liefering (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Liefering thắng
Bại: là số trận FC Liefering thua
Thắng: là số trận FC Liefering thắng
Bại: là số trận FC Liefering thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Liefering và Austria Lustenau trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 9 | 7 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 22 | T T T H T T |
2 | SC Bregenz | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 10 | 9 | 20 | B T T T T T |
3 | SV Ried | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 5 | 11 | 19 | T T T H T B |
4 | Kapfenberg | 9 | 6 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 18 | T T B T B B |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 14 | 5 | 16 | H T B B T T |
6 | SKU Amstetten | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 12 | 4 | 14 | T B B H B T |
7 | First Wien 1894 | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 18 | 0 | 13 | B T T B T B |
8 | Austria Lustenau | 8 | 2 | 6 | 0 | 7 | 4 | 3 | 12 | H T H T H H |
9 | Floridsdorfer AC | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 | B B T H B T |
10 | Sturm Graz (Youth) | 9 | 2 | 4 | 3 | 14 | 14 | 0 | 10 | B H H T H T |
11 | FC Liefering | 7 | 2 | 2 | 3 | 11 | 12 | -1 | 8 | T H B H B T |
12 | SV Horn | 9 | 2 | 1 | 6 | 13 | 24 | -11 | 7 | B B T H B B |
13 | St.Polten | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 8 | -4 | 6 | H B B T H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 6 | H T B B H B |
15 | ASK Voitsberg | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 16 | -10 | 5 | B B H B H T |
16 | Lafnitz | 9 | 0 | 2 | 7 | 10 | 22 | -12 | 2 | H B B B B B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: