Đối đầu SV Horn vs ASK Voitsberg, 00h00 ngày 01/3
Kết quả SV Horn vs ASK Voitsberg
Đối đầu SV Horn vs ASK Voitsberg
Phong độ SV Horn gần đây
Phong độ ASK Voitsberg gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: SV Horn vs ASK Voitsberg
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SV Horn vs ASK Voitsberg trước đây
-
16/08/2024ASK Voitsberg0 - 2SV Horn0 - 1W
-
22/11/2006ASK Voitsberg0 - 3SV Horn0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu SV Horn vs ASK Voitsberg
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Horn vs ASK Voitsberg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Horn vs ASK Voitsberg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Áo | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Horn vs ASK Voitsberg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SV Horn (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
SV Horn (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SV Horn thắng
Bại: là số trận SV Horn thua
Thắng: là số trận SV Horn thắng
Bại: là số trận SV Horn thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SV Horn và ASK Voitsberg trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 17 | 13 | 2 | 2 | 29 | 12 | 17 | 41 | T T T H T T |
2 | SV Ried | 17 | 12 | 2 | 3 | 32 | 12 | 20 | 38 | B T T T T T |
3 | First Wien 1894 | 17 | 10 | 1 | 6 | 32 | 25 | 7 | 31 | T T T B T B |
4 | SC Bregenz | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 24 | 6 | 29 | H B B T T B |
5 | St.Polten | 17 | 8 | 4 | 5 | 24 | 16 | 8 | 28 | B T T T T T |
6 | Rapid Vienna (Youth) | 17 | 8 | 3 | 6 | 34 | 26 | 8 | 27 | H H B T T B |
7 | SKU Amstetten | 17 | 8 | 2 | 7 | 28 | 23 | 5 | 26 | T T B T B B |
8 | Kapfenberg | 17 | 8 | 2 | 7 | 22 | 27 | -5 | 26 | B H T B B H |
9 | Sturm Graz (Youth) | 17 | 6 | 6 | 5 | 28 | 23 | 5 | 24 | T B T H B T |
10 | FC Liefering | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 26 | -4 | 22 | T H B B B T |
11 | ASK Voitsberg | 17 | 6 | 2 | 9 | 19 | 22 | -3 | 20 | B B T T T T |
12 | Austria Lustenau | 17 | 3 | 10 | 4 | 13 | 15 | -2 | 19 | B B H B H B |
13 | Floridsdorfer AC | 17 | 4 | 5 | 8 | 17 | 22 | -5 | 17 | H T B H B H |
14 | SV Stripfing Weiden | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 24 | -8 | 12 | H H H B B T |
15 | Lafnitz | 17 | 2 | 3 | 12 | 21 | 44 | -23 | 9 | T B B B H B |
16 | SV Horn | 17 | 2 | 3 | 12 | 19 | 45 | -26 | 9 | B B B H B B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: