Đối đầu Kapfenberg vs ASK Voitsberg, 16h30 ngày 16/3
Kết quả Kapfenberg vs ASK Voitsberg
Đối đầu Kapfenberg vs ASK Voitsberg
Phong độ Kapfenberg gần đây
Phong độ ASK Voitsberg gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: Kapfenberg vs ASK Voitsberg
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 16:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kapfenberg vs ASK Voitsberg trước đây
-
01/09/2024ASK Voitsberg1 - 2Kapfenberg1 - 1W
-
29/08/2024Kapfenberg0 - 2ASK Voitsberg0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Kapfenberg vs ASK Voitsberg
- Thống kê lịch sử đối đầu Kapfenberg vs ASK Voitsberg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kapfenberg vs ASK Voitsberg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Áo | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kapfenberg vs ASK Voitsberg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kapfenberg (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Kapfenberg (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kapfenberg thắng
Bại: là số trận Kapfenberg thua
Thắng: là số trận Kapfenberg thắng
Bại: là số trận Kapfenberg thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kapfenberg và ASK Voitsberg trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 20 | 15 | 3 | 2 | 36 | 15 | 21 | 48 | H T T H T T |
2 | SV Ried | 20 | 14 | 2 | 4 | 39 | 15 | 24 | 44 | T T T T B T |
3 | First Wien 1894 | 20 | 11 | 2 | 7 | 39 | 31 | 8 | 35 | B T B T B H |
4 | St.Polten | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 20 | 10 | 33 | T T T H T H |
5 | SC Bregenz | 19 | 9 | 5 | 5 | 34 | 28 | 6 | 32 | B T T B B T |
6 | Sturm Graz (Youth) | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 25 | 7 | 31 | H B T H T T |
7 | Rapid Vienna (Youth) | 20 | 9 | 3 | 8 | 36 | 32 | 4 | 30 | T T B T B B |
8 | SKU Amstetten | 20 | 8 | 3 | 9 | 30 | 27 | 3 | 27 | T B B H B B |
9 | Kapfenberg | 19 | 8 | 3 | 8 | 24 | 31 | -7 | 27 | T B B H H B |
10 | FC Liefering | 19 | 7 | 4 | 8 | 25 | 28 | -3 | 25 | B B B T T B |
11 | ASK Voitsberg | 19 | 7 | 2 | 10 | 23 | 24 | -1 | 23 | T T T T B T |
12 | Austria Lustenau | 20 | 4 | 11 | 5 | 14 | 17 | -3 | 23 | B H B B T H |
13 | Floridsdorfer AC | 20 | 5 | 6 | 9 | 19 | 25 | -6 | 21 | H B H B T H |
14 | SV Stripfing Weiden | 20 | 2 | 8 | 10 | 19 | 29 | -10 | 14 | B B T B H H |
15 | SV Horn | 20 | 3 | 4 | 13 | 22 | 48 | -26 | 13 | H B B T B H |
16 | Lafnitz | 20 | 2 | 5 | 13 | 23 | 50 | -27 | 11 | B H B H H B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: