Đối đầu Vocklamarkt vs Wolfsberger AC Amateure, 00h00 ngày 10/8
Kết quả Vocklamarkt vs Wolfsberger AC Amateure
Đối đầu Vocklamarkt vs Wolfsberger AC Amateure
Phong độ Vocklamarkt gần đây
Phong độ Wolfsberger AC Amateure gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: Vocklamarkt vs Wolfsberger AC Amateure
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/8/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vocklamarkt vs Wolfsberger AC Amateure trước đây
-
11/05/2024Wolfsberger AC Amateure1 - 1Vocklamarkt0 - 0D
-
07/10/2023Vocklamarkt1 - 0Wolfsberger AC Amateure1 - 0W
-
22/04/2023Vocklamarkt0 - 0Wolfsberger AC Amateure0 - 0D
-
11/09/2022Wolfsberger AC Amateure5 - 1Vocklamarkt4 - 0L
-
03/06/2022Wolfsberger AC Amateure1 - 0Vocklamarkt0 - 0L
-
09/03/2022Vocklamarkt2 - 2Wolfsberger AC Amateure2 - 0D
-
19/09/2020Vocklamarkt0 - 2Wolfsberger AC Amateure0 - 0L
-
09/11/2019Wolfsberger AC Amateure2 - 1Vocklamarkt1 - 0L
-
27/07/2019Vocklamarkt3 - 2Wolfsberger AC Amateure1 - 2W
-
20/04/2019Wolfsberger AC Amateure1 - 2Vocklamarkt1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Vocklamarkt vs Wolfsberger AC Amateure
- Thống kê lịch sử đối đầu Vocklamarkt vs Wolfsberger AC Amateure: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vocklamarkt vs Wolfsberger AC Amateure: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vocklamarkt vs Wolfsberger AC Amateure: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vocklamarkt (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Vocklamarkt (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vocklamarkt thắng
Bại: là số trận Vocklamarkt thua
Thắng: là số trận Vocklamarkt thắng
Bại: là số trận Vocklamarkt thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vocklamarkt và Wolfsberger AC Amateure trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neusiedl | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
2 | Wiener SC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | Sportunion Mauer | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Traiskirchen | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Austria Wien (Youth) | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Team Wiener Linien | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
7 | ASV Siegendorf | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 0 | 1 | H |
8 | SV Oberwart | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | SC Mannsdorf | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | SR Donaufeld Wien | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
11 | SV Gloggnitz | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
12 | SV Leobendorf | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
13 | Wiener Viktoria | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Favoritner AC | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
15 | Kremser | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
16 | Mauerwerk | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Cập nhật: