Đối đầu Deutschlandsberger SC vs ASK Klagenfurt, 00h00 ngày 01/6
Kết quả Deutschlandsberger SC vs ASK Klagenfurt
Đối đầu Deutschlandsberger SC vs ASK Klagenfurt
Phong độ Deutschlandsberger SC gần đây
Phong độ ASK Klagenfurt gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: Deutschlandsberger SC vs ASK Klagenfurt
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/6/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Deutschlandsberger SC vs ASK Klagenfurt trước đây
-
29/10/2023ASK Klagenfurt3 - 1Deutschlandsberger SC2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Deutschlandsberger SC vs ASK Klagenfurt
- Thống kê lịch sử đối đầu Deutschlandsberger SC vs ASK Klagenfurt: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deutschlandsberger SC vs ASK Klagenfurt: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deutschlandsberger SC vs ASK Klagenfurt: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deutschlandsberger SC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Deutschlandsberger SC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Deutschlandsberger SC thắng
Bại: là số trận Deutschlandsberger SC thua
Thắng: là số trận Deutschlandsberger SC thắng
Bại: là số trận Deutschlandsberger SC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Deutschlandsberger SC và ASK Klagenfurt trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Vienna (Youth) | 29 | 20 | 5 | 4 | 69 | 23 | 46 | 65 | B T T T T T |
2 | SR Donaufeld Wien | 29 | 15 | 8 | 6 | 67 | 37 | 30 | 53 | H B T T H B |
3 | SV Leobendorf | 29 | 14 | 7 | 8 | 51 | 38 | 13 | 49 | T H B T H B |
4 | Wiener Viktoria | 29 | 12 | 11 | 6 | 52 | 41 | 11 | 47 | T T H H T T |
5 | Kremser | 29 | 13 | 8 | 8 | 44 | 36 | 8 | 47 | T H T H B B |
6 | SC Mannsdorf | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 44 | 2 | 46 | H B B T B T |
7 | Wiener SC | 29 | 10 | 10 | 9 | 47 | 42 | 5 | 40 | H H B T B H |
8 | Traiskirchen | 29 | 10 | 8 | 11 | 60 | 49 | 11 | 38 | H B T H H H |
9 | Austria Wien (Youth) | 29 | 9 | 10 | 10 | 46 | 42 | 4 | 37 | B H B B H B |
10 | SV Oberwart | 29 | 11 | 4 | 14 | 38 | 48 | -10 | 37 | T H B H T T |
11 | Team Wiener Linien | 29 | 8 | 10 | 11 | 34 | 41 | -7 | 34 | H B T B H H |
12 | Neusiedl | 29 | 9 | 6 | 14 | 37 | 58 | -21 | 33 | H B T B B H |
13 | Favoritner AC | 29 | 6 | 11 | 12 | 30 | 49 | -19 | 29 | T T H B H B |
14 | Mauerwerk | 29 | 5 | 11 | 13 | 26 | 57 | -31 | 26 | B T T B T H |
15 | Ardagger | 29 | 5 | 10 | 14 | 20 | 37 | -17 | 25 | B H B B H T |
16 | Andelsbuch | 29 | 6 | 6 | 17 | 35 | 60 | -25 | 24 | B T B T H H |
Upgrade Team
Cập nhật: