Đối đầu Mauerwerk vs Ardagger, 21h00 ngày 06/4
Kết quả Mauerwerk vs Ardagger
Đối đầu Mauerwerk vs Ardagger
Phong độ Mauerwerk gần đây
Phong độ Ardagger gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: Mauerwerk vs Ardagger
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mauerwerk vs Ardagger trước đây
-
09/09/2023Ardagger0 - 0Mauerwerk0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Mauerwerk vs Ardagger
- Thống kê lịch sử đối đầu Mauerwerk vs Ardagger: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mauerwerk vs Ardagger: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mauerwerk vs Ardagger: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mauerwerk (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mauerwerk (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mauerwerk thắng
Bại: là số trận Mauerwerk thua
Thắng: là số trận Mauerwerk thắng
Bại: là số trận Mauerwerk thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mauerwerk và Ardagger trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Vienna (Youth) | 21 | 14 | 4 | 3 | 47 | 20 | 27 | 46 | T H T H T T |
2 | SR Donaufeld Wien | 21 | 12 | 5 | 4 | 48 | 25 | 23 | 41 | H H T B T T |
3 | Kremser | 21 | 11 | 5 | 5 | 32 | 23 | 9 | 38 | B T H H B B |
4 | SC Mannsdorf | 21 | 11 | 5 | 5 | 34 | 26 | 8 | 38 | T H T T T T |
5 | SV Leobendorf | 21 | 11 | 4 | 6 | 41 | 25 | 16 | 37 | H T T H T T |
6 | Austria Wien (Youth) | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 26 | 7 | 31 | T H B H B H |
7 | Wiener Viktoria | 21 | 8 | 7 | 6 | 35 | 34 | 1 | 31 | B H H H B B |
8 | Traiskirchen | 21 | 9 | 3 | 9 | 42 | 31 | 11 | 30 | T T H B B B |
9 | Wiener SC | 21 | 8 | 6 | 7 | 34 | 27 | 7 | 30 | B B B T T T |
10 | Team Wiener Linien | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 28 | -5 | 25 | T B H H H B |
11 | Neusiedl | 21 | 7 | 4 | 10 | 27 | 39 | -12 | 25 | B T T H B B |
12 | SV Oberwart | 21 | 7 | 2 | 12 | 22 | 35 | -13 | 23 | T T B B H T |
13 | Ardagger | 21 | 4 | 7 | 10 | 16 | 28 | -12 | 19 | B H B H B B |
14 | Favoritner AC | 21 | 4 | 7 | 10 | 23 | 40 | -17 | 19 | H B H T T B |
15 | Andelsbuch | 21 | 4 | 3 | 14 | 25 | 47 | -22 | 15 | B B B B T T |
16 | Mauerwerk | 21 | 2 | 8 | 11 | 16 | 44 | -28 | 14 | H B H T B H |
Upgrade Team
Cập nhật: