Đối đầu Mauerwerk vs Ardagger, 21h00 ngày 06/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Áo 2024-2025: Mauerwerk vs Ardagger

  • Giải đấu: Hạng 3 Áo
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 06/4/2024 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Mauerwerk vs Ardagger trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Mauerwerk vs Ardagger

- Thống kê lịch sử đối đầu Mauerwerk vs Ardagger: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Mauerwerk vs Ardagger: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Áo 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Mauerwerk vs Ardagger: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Mauerwerk (sân nhà) 0 0 0 0
Mauerwerk (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mauerwerk thắng
Bại: là số trận Mauerwerk thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MauerwerkArdagger trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rapid Vienna (Youth) 21 14 4 3 47 20 27 46 T H T H T T
2 SR Donaufeld Wien 21 12 5 4 48 25 23 41 H H T B T T
3 Kremser 21 11 5 5 32 23 9 38 B T H H B B
4 SC Mannsdorf 21 11 5 5 34 26 8 38 T H T T T T
5 SV Leobendorf 21 11 4 6 41 25 16 37 H T T H T T
6 Austria Wien (Youth) 21 8 7 6 33 26 7 31 T H B H B H
7 Wiener Viktoria 21 8 7 6 35 34 1 31 B H H H B B
8 Traiskirchen 21 9 3 9 42 31 11 30 T T H B B B
9 Wiener SC 21 8 6 7 34 27 7 30 B B B T T T
10 Team Wiener Linien 21 6 7 8 23 28 -5 25 T B H H H B
11 Neusiedl 21 7 4 10 27 39 -12 25 B T T H B B
12 SV Oberwart 21 7 2 12 22 35 -13 23 T T B B H T
13 Ardagger 21 4 7 10 16 28 -12 19 B H B H B B
14 Favoritner AC 21 4 7 10 23 40 -17 19 H B H T T B
15 Andelsbuch 21 4 3 14 25 47 -22 15 B B B B T T
16 Mauerwerk 21 2 8 11 16 44 -28 14 H B H T B H

Upgrade Team
Cập nhật: