Đối đầu Kremser vs Ardagger, 00h30 ngày 04/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Áo 2024-2025: Kremser vs Ardagger

  • Giải đấu: Hạng 3 Áo
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 04/5/2024 00:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Kremser vs Ardagger trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Kremser vs Ardagger

- Thống kê lịch sử đối đầu Kremser vs Ardagger: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Kremser vs Ardagger: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Áo 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Kremser vs Ardagger: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Kremser (sân nhà) 0 0 0 0
Kremser (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kremser thắng
Bại: là số trận Kremser thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KremserArdagger trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rapid Vienna (Youth) 25 16 5 4 55 23 32 53 T T H T B T
2 SR Donaufeld Wien 25 13 7 5 57 30 27 46 T T T H H B
3 SV Leobendorf 25 13 6 6 48 30 18 45 T T H T T H
4 Kremser 25 12 7 6 38 28 10 43 B B B H T H
5 SC Mannsdorf 25 11 7 7 39 36 3 40 T T H B H B
6 Wiener Viktoria 25 10 9 6 45 38 7 39 B B H H T T
7 Wiener SC 25 9 9 7 43 34 9 36 T T T H H H
8 Austria Wien (Youth) 25 9 9 7 40 32 8 36 B H T H B H
9 Traiskirchen 25 9 5 11 50 42 8 32 B B B H H B
10 SV Oberwart 25 9 3 13 28 42 -14 30 H T B T T H
11 Team Wiener Linien 25 7 8 10 26 34 -8 29 H B T B H B
12 Neusiedl 25 8 5 12 32 50 -18 29 B B B T H B
13 Favoritner AC 25 6 9 10 28 43 -15 27 T B H H T T
14 Ardagger 25 4 9 12 17 31 -14 21 B B H B B H
15 Andelsbuch 25 5 4 16 31 55 -24 19 T T H B B T
16 Mauerwerk 25 3 10 12 22 51 -29 19 B H H H B T

Upgrade Team
Cập nhật: