Đối đầu Ardagger vs Austria Wien (Youth), 00h30 ngày 25/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Áo 2024-2025: Ardagger vs Austria Wien (Youth)

  • Giải đấu: Hạng 3 Áo
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 25/5/2024 00:40
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Ardagger vs Austria Wien (Youth) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Ardagger vs Austria Wien (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Ardagger vs Austria Wien (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Ardagger vs Austria Wien (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Áo 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Ardagger vs Austria Wien (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Ardagger (sân nhà) 0 0 0 0
Ardagger (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ardagger thắng
Bại: là số trận Ardagger thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ArdaggerAustria Wien (Youth) trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rapid Vienna (Youth) 28 19 5 4 67 23 44 62 T B T T T T
2 SR Donaufeld Wien 28 15 8 5 65 34 31 53 H H B T T H
3 SV Leobendorf 28 14 7 7 51 33 18 49 T T H B T H
4 Kremser 28 13 8 7 42 33 9 47 H T H T H B
5 Wiener Viktoria 28 11 11 6 49 39 10 44 H T T H H T
6 SC Mannsdorf 28 12 7 9 43 42 1 43 B H B B T B
7 Wiener SC 28 10 9 9 45 40 5 39 H H H B T B
8 Traiskirchen 28 10 7 11 59 48 11 37 H H B T H H
9 Austria Wien (Youth) 28 9 10 9 45 40 5 37 H B H B B H
10 SV Oberwart 28 10 4 14 33 48 -15 34 T T H B H T
11 Team Wiener Linien 28 8 9 11 33 40 -7 33 B H B T B H
12 Neusiedl 28 9 5 14 35 56 -21 32 T H B T B B
13 Favoritner AC 28 6 11 11 30 47 -17 29 H T T H B H
14 Mauerwerk 28 5 10 13 25 56 -31 25 H B T T B T
15 Andelsbuch 28 6 5 17 34 59 -25 23 B B T B T H
16 Ardagger 28 4 10 14 18 36 -18 22 B B H B B H
17 SV Telfs 1 1 0 0 4 2 2 3 T
18 SV Vols 1 0 0 1 2 4 -2 0 B

Upgrade Team
Cập nhật: