Đối đầu Ardagger vs Austria Wien (Youth), 00h30 ngày 25/5
Kết quả Ardagger vs Austria Wien (Youth)
Đối đầu Ardagger vs Austria Wien (Youth)
Phong độ Ardagger gần đây
Phong độ Austria Wien (Youth) gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: Ardagger vs Austria Wien (Youth)
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2024 00:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ardagger vs Austria Wien (Youth) trước đây
-
28/10/2023Austria Wien (Youth)3 - 0Ardagger1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ardagger vs Austria Wien (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Ardagger vs Austria Wien (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ardagger vs Austria Wien (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ardagger vs Austria Wien (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ardagger (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ardagger (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ardagger thắng
Bại: là số trận Ardagger thua
Thắng: là số trận Ardagger thắng
Bại: là số trận Ardagger thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ardagger và Austria Wien (Youth) trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Vienna (Youth) | 28 | 19 | 5 | 4 | 67 | 23 | 44 | 62 | T B T T T T |
2 | SR Donaufeld Wien | 28 | 15 | 8 | 5 | 65 | 34 | 31 | 53 | H H B T T H |
3 | SV Leobendorf | 28 | 14 | 7 | 7 | 51 | 33 | 18 | 49 | T T H B T H |
4 | Kremser | 28 | 13 | 8 | 7 | 42 | 33 | 9 | 47 | H T H T H B |
5 | Wiener Viktoria | 28 | 11 | 11 | 6 | 49 | 39 | 10 | 44 | H T T H H T |
6 | SC Mannsdorf | 28 | 12 | 7 | 9 | 43 | 42 | 1 | 43 | B H B B T B |
7 | Wiener SC | 28 | 10 | 9 | 9 | 45 | 40 | 5 | 39 | H H H B T B |
8 | Traiskirchen | 28 | 10 | 7 | 11 | 59 | 48 | 11 | 37 | H H B T H H |
9 | Austria Wien (Youth) | 28 | 9 | 10 | 9 | 45 | 40 | 5 | 37 | H B H B B H |
10 | SV Oberwart | 28 | 10 | 4 | 14 | 33 | 48 | -15 | 34 | T T H B H T |
11 | Team Wiener Linien | 28 | 8 | 9 | 11 | 33 | 40 | -7 | 33 | B H B T B H |
12 | Neusiedl | 28 | 9 | 5 | 14 | 35 | 56 | -21 | 32 | T H B T B B |
13 | Favoritner AC | 28 | 6 | 11 | 11 | 30 | 47 | -17 | 29 | H T T H B H |
14 | Mauerwerk | 28 | 5 | 10 | 13 | 25 | 56 | -31 | 25 | H B T T B T |
15 | Andelsbuch | 28 | 6 | 5 | 17 | 34 | 59 | -25 | 23 | B B T B T H |
16 | Ardagger | 28 | 4 | 10 | 14 | 18 | 36 | -18 | 22 | B B H B B H |
17 | SV Telfs | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
18 | SV Vols | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Cập nhật: