Đối đầu TUS Bad Gleichenberg vs Allerheiligen, 00h00 ngày 27/4
Kết quả TUS Bad Gleichenberg vs Allerheiligen
Đối đầu TUS Bad Gleichenberg vs Allerheiligen
Phong độ TUS Bad Gleichenberg gần đây
Phong độ Allerheiligen gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: TUS Bad Gleichenberg vs Allerheiligen
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TUS Bad Gleichenberg vs Allerheiligen trước đây
-
23/09/2023Allerheiligen0 - 0TUS Bad Gleichenberg0 - 0D
-
08/04/2023Allerheiligen3 - 2TUS Bad Gleichenberg2 - 0L
-
27/08/2022TUS Bad Gleichenberg3 - 1Allerheiligen2 - 1W
-
23/04/2022TUS Bad Gleichenberg3 - 1Allerheiligen0 - 0W
-
11/09/2021Allerheiligen3 - 2TUS Bad Gleichenberg2 - 2L
-
17/08/2019Allerheiligen1 - 3TUS Bad Gleichenberg0 - 1W
-
27/04/2019Allerheiligen1 - 1TUS Bad Gleichenberg0 - 0D
-
15/09/2018TUS Bad Gleichenberg4 - 4Allerheiligen2 - 1D
-
11/05/2018Allerheiligen2 - 0TUS Bad Gleichenberg1 - 0L
-
14/10/2017TUS Bad Gleichenberg2 - 2Allerheiligen1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu TUS Bad Gleichenberg vs Allerheiligen
- Thống kê lịch sử đối đầu TUS Bad Gleichenberg vs Allerheiligen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TUS Bad Gleichenberg vs Allerheiligen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TUS Bad Gleichenberg vs Allerheiligen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TUS Bad Gleichenberg (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
TUS Bad Gleichenberg (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TUS Bad Gleichenberg thắng
Bại: là số trận TUS Bad Gleichenberg thua
Thắng: là số trận TUS Bad Gleichenberg thắng
Bại: là số trận TUS Bad Gleichenberg thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TUS Bad Gleichenberg và Allerheiligen trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Vienna (Youth) | 24 | 15 | 5 | 4 | 52 | 23 | 29 | 50 | H T T H T B |
2 | SR Donaufeld Wien | 24 | 13 | 7 | 4 | 55 | 26 | 29 | 46 | B T T T H H |
3 | SV Leobendorf | 24 | 13 | 5 | 6 | 46 | 28 | 18 | 44 | H T T H T T |
4 | Kremser | 24 | 12 | 6 | 6 | 37 | 27 | 10 | 42 | H B B B H T |
5 | SC Mannsdorf | 24 | 11 | 7 | 6 | 38 | 33 | 5 | 40 | T T T H B H |
6 | Wiener Viktoria | 24 | 9 | 9 | 6 | 41 | 37 | 4 | 36 | H B B H H T |
7 | Wiener SC | 24 | 9 | 8 | 7 | 41 | 32 | 9 | 35 | T T T T H H |
8 | Austria Wien (Youth) | 24 | 9 | 8 | 7 | 39 | 31 | 8 | 35 | H B H T H B |
9 | Traiskirchen | 24 | 9 | 5 | 10 | 48 | 39 | 9 | 32 | B B B B H H |
10 | Team Wiener Linien | 24 | 7 | 8 | 9 | 26 | 31 | -5 | 29 | H H B T B H |
11 | SV Oberwart | 24 | 9 | 2 | 13 | 28 | 42 | -14 | 29 | B H T B T T |
12 | Neusiedl | 24 | 8 | 5 | 11 | 31 | 46 | -15 | 29 | H B B B T H |
13 | Favoritner AC | 24 | 5 | 9 | 10 | 25 | 41 | -16 | 24 | T T B H H T |
14 | Ardagger | 24 | 4 | 8 | 12 | 17 | 31 | -14 | 20 | H B B H B B |
15 | Andelsbuch | 24 | 4 | 4 | 16 | 27 | 53 | -26 | 16 | B T T H B B |
16 | Mauerwerk | 24 | 2 | 10 | 12 | 19 | 50 | -31 | 16 | T B H H H B |
Upgrade Team
Cập nhật: