Kết quả SV Horn vs ASK Voitsberg, 00h00 ngày 01/03

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 18

  • SV Horn vs ASK Voitsberg: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goal Philipp Zuna
  • 24'
    0-1
    Martin Krienzer
  • 45'
    0-1
    Andreas Pfingstner
  • 49'
    Armin Spahic goal 
    1-1
  • 52'
    Amir Abdijanovic
    1-1
  • 55'
    Din Barlov (Assist:Luca Wimhofer) goal 
    2-1
  • 65'
    2-1
    Maximilian Suppan
  • 90'
    2-1
    Lukas Parger
  • BXH Hạng 2 Áo
  • BXH bóng đá Áo mới nhất
  • SV Horn vs ASK Voitsberg: Số liệu thống kê

  • SV Horn
    ASK Voitsberg
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 12
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH Hạng 2 Áo 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Trenkwalder Admira Wacker 20 15 3 2 36 15 21 48 H T T H T T
2 SV Ried 20 14 2 4 39 15 24 44 T T T T B T
3 First Wien 1894 20 11 2 7 39 31 8 35 B T B T B H
4 St.Polten 20 9 6 5 30 20 10 33 T T T H T H
5 SC Bregenz 19 9 5 5 34 28 6 32 B T T B B T
6 Sturm Graz (Youth) 20 8 7 5 32 25 7 31 H B T H T T
7 Rapid Vienna (Youth) 20 9 3 8 36 32 4 30 T T B T B B
8 Kapfenberg 20 9 3 8 27 31 -4 30 B B H H B T
9 SKU Amstetten 20 8 3 9 30 27 3 27 T B B H B B
10 FC Liefering 19 7 4 8 25 28 -3 25 B B B T T B
11 Austria Lustenau 20 4 11 5 14 17 -3 23 B H B B T H
12 ASK Voitsberg 20 7 2 11 23 27 -4 23 T T T B T B
13 Floridsdorfer AC 20 5 6 9 19 25 -6 21 H B H B T H
14 SV Stripfing Weiden 20 2 8 10 19 29 -10 14 B B T B H H
15 SV Horn 20 3 4 13 22 48 -26 13 H B B T B H
16 Lafnitz 20 2 5 13 23 50 -27 11 B H B H H B

Upgrade Team Championship Playoff