Kết quả St.Polten vs Floridsdorfer AC, 00h00 ngày 07/12
Kết quả St.Polten vs Floridsdorfer AC
Đối đầu St.Polten vs Floridsdorfer AC
Phong độ St.Polten gần đây
Phong độ Floridsdorfer AC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202400:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.79+0.5
1.05O 2.5
0.96U 2.5
0.861
1.80X
3.402
3.75Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.86O 1
0.86U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St.Polten vs Floridsdorfer AC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 16
-
St.Polten vs Floridsdorfer AC: Diễn biến chính
-
9'0-1
Marcus Maier (Assist:Christian Bubalovic)
-
12'Andree Neumayer0-1
-
33'Winfred Amoah1-1
-
42'1-1Christian Bubalovic
-
54'1-2
Patrick Puchegger (Assist:Paolino Bertaccini)
-
55'Ramiz Harakate (Assist:Dario Naamo)2-2
-
65'Dario Naamo2-2
-
69'2-2Christian Bubalovic
-
71'Elijah Henry Just3-2
-
73'3-2Lukas Gabbichler
-
76'3-2Milos Spasic
-
90'Ramiz Harakate3-2
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
St.Polten vs Floridsdorfer AC: Số liệu thống kê
-
St.PoltenFloridsdorfer AC
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
12Sút Phạt16
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
3Cứu thua6
-
-
94Pha tấn công75
-
-
70Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 20 | 15 | 3 | 2 | 36 | 15 | 21 | 48 | H T T H T T |
2 | SV Ried | 20 | 14 | 2 | 4 | 39 | 15 | 24 | 44 | T T T T B T |
3 | First Wien 1894 | 20 | 11 | 2 | 7 | 39 | 31 | 8 | 35 | B T B T B H |
4 | St.Polten | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 20 | 10 | 33 | T T T H T H |
5 | SC Bregenz | 19 | 9 | 5 | 5 | 34 | 28 | 6 | 32 | B T T B B T |
6 | Sturm Graz (Youth) | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 25 | 7 | 31 | H B T H T T |
7 | Rapid Vienna (Youth) | 20 | 9 | 3 | 8 | 36 | 32 | 4 | 30 | T T B T B B |
8 | Kapfenberg | 20 | 9 | 3 | 8 | 27 | 31 | -4 | 30 | B B H H B T |
9 | SKU Amstetten | 20 | 8 | 3 | 9 | 30 | 27 | 3 | 27 | T B B H B B |
10 | FC Liefering | 19 | 7 | 4 | 8 | 25 | 28 | -3 | 25 | B B B T T B |
11 | Austria Lustenau | 20 | 4 | 11 | 5 | 14 | 17 | -3 | 23 | B H B B T H |
12 | ASK Voitsberg | 20 | 7 | 2 | 11 | 23 | 27 | -4 | 23 | T T T B T B |
13 | Floridsdorfer AC | 20 | 5 | 6 | 9 | 19 | 25 | -6 | 21 | H B H B T H |
14 | SV Stripfing Weiden | 20 | 2 | 8 | 10 | 19 | 29 | -10 | 14 | B B T B H H |
15 | SV Horn | 20 | 3 | 4 | 13 | 22 | 48 | -26 | 13 | H B B T B H |
16 | Lafnitz | 20 | 2 | 5 | 13 | 23 | 50 | -27 | 11 | B H B H H B |
Upgrade Team
Championship Playoff