Kết quả SKU Amstetten vs St.Polten, 00h00 ngày 01/03
Kết quả SKU Amstetten vs St.Polten
Đối đầu SKU Amstetten vs St.Polten
Phong độ SKU Amstetten gần đây
Phong độ St.Polten gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
0.98O 2.75
0.94U 2.75
0.861
3.00X
3.302
2.05Hiệp 1+0
1.08-0
0.76O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SKU Amstetten vs St.Polten
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 18
-
SKU Amstetten vs St.Polten: Diễn biến chính
-
7'Yannick Oberleitner0-0
-
36'Damir Mehmedovic0-0
-
59'Matthias Gragger0-0
-
62'0-0Turgay Gemicibasi
-
62'Armin Gremsl0-0
-
90'Martin Grubhofer0-0
-
90'0-0Stefan Thesker
-
90'Sebastian Wimmer0-0
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
SKU Amstetten vs St.Polten: Số liệu thống kê
-
SKU AmstettenSt.Polten
-
3Phạt góc14
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
6Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút19
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài12
-
-
14Sút Phạt20
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
5Cứu thua5
-
-
95Pha tấn công87
-
-
70Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 18 | 13 | 3 | 2 | 30 | 13 | 17 | 42 | T T H T T H |
2 | SV Ried | 18 | 13 | 2 | 3 | 34 | 12 | 22 | 41 | T T T T T T |
3 | First Wien 1894 | 18 | 11 | 1 | 6 | 35 | 26 | 9 | 34 | T T B T B T |
4 | Rapid Vienna (Youth) | 18 | 9 | 3 | 6 | 36 | 26 | 10 | 30 | H B T T B T |
5 | St.Polten | 18 | 8 | 5 | 5 | 24 | 16 | 8 | 29 | T T T T T H |
6 | SC Bregenz | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 24 | 6 | 29 | H B B T T B |
7 | SKU Amstetten | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 23 | 5 | 27 | T B T B B H |
8 | Kapfenberg | 17 | 8 | 2 | 7 | 22 | 27 | -5 | 26 | B H T B B H |
9 | Sturm Graz (Youth) | 17 | 6 | 6 | 5 | 28 | 23 | 5 | 24 | T B T H B T |
10 | FC Liefering | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 26 | -4 | 22 | T H B B B T |
11 | ASK Voitsberg | 18 | 6 | 2 | 10 | 20 | 24 | -4 | 20 | B T T T T B |
12 | Austria Lustenau | 18 | 3 | 10 | 5 | 13 | 17 | -4 | 19 | B H B H B B |
13 | Floridsdorfer AC | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 24 | -7 | 17 | T B H B H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 18 | 2 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 12 | H H B B T B |
15 | SV Horn | 18 | 3 | 3 | 12 | 21 | 46 | -25 | 12 | B B H B B T |
16 | Lafnitz | 18 | 2 | 4 | 12 | 22 | 45 | -23 | 10 | B B B H B H |
Upgrade Team
Championship Playoff