Kết quả SKU Amstetten vs ASK Voitsberg, 00h00 ngày 07/12
Kết quả SKU Amstetten vs ASK Voitsberg
Đối đầu SKU Amstetten vs ASK Voitsberg
Phong độ SKU Amstetten gần đây
Phong độ ASK Voitsberg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202400:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.09+0.5
0.75O 2.75
0.88U 2.75
0.941
1.91X
3.502
3.25Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.78O 1.25
0.94U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SKU Amstetten vs ASK Voitsberg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 16
-
SKU Amstetten vs ASK Voitsberg: Diễn biến chính
-
32'0-1
Philipp Zuna (Assist:Maximilian Suppan)
-
41'0-2
Milla Prince
-
49'Can Kurt0-2
-
51'Dominik Weixelbraun0-2
-
55'Tobias Gruber0-2
-
58'Yannick Oberleitner0-2
-
63'0-2Nino Pungarsek
-
67'0-2Milla Prince
-
67'Sebastian Leimhofer0-2
-
67'Sebastian Wimmer0-2
-
68'Thomas Mayer0-2
-
70'Sebastian Leimhofer0-2
-
83'Jannik Wanner0-2
-
89'0-3
Martin Krienzer
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
SKU Amstetten vs ASK Voitsberg: Số liệu thống kê
-
SKU AmstettenASK Voitsberg
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
9Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
13Sút Phạt22
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
6Việt vị0
-
-
1Cứu thua2
-
-
102Pha tấn công86
-
-
50Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 20 | 15 | 3 | 2 | 36 | 15 | 21 | 48 | H T T H T T |
2 | SV Ried | 20 | 14 | 2 | 4 | 39 | 15 | 24 | 44 | T T T T B T |
3 | First Wien 1894 | 20 | 11 | 2 | 7 | 39 | 31 | 8 | 35 | B T B T B H |
4 | St.Polten | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 20 | 10 | 33 | T T T H T H |
5 | SC Bregenz | 19 | 9 | 5 | 5 | 34 | 28 | 6 | 32 | B T T B B T |
6 | Sturm Graz (Youth) | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 25 | 7 | 31 | H B T H T T |
7 | Rapid Vienna (Youth) | 20 | 9 | 3 | 8 | 36 | 32 | 4 | 30 | T T B T B B |
8 | Kapfenberg | 20 | 9 | 3 | 8 | 27 | 31 | -4 | 30 | B B H H B T |
9 | SKU Amstetten | 20 | 8 | 3 | 9 | 30 | 27 | 3 | 27 | T B B H B B |
10 | FC Liefering | 19 | 7 | 4 | 8 | 25 | 28 | -3 | 25 | B B B T T B |
11 | Austria Lustenau | 20 | 4 | 11 | 5 | 14 | 17 | -3 | 23 | B H B B T H |
12 | ASK Voitsberg | 20 | 7 | 2 | 11 | 23 | 27 | -4 | 23 | T T T B T B |
13 | Floridsdorfer AC | 20 | 5 | 6 | 9 | 19 | 25 | -6 | 21 | H B H B T H |
14 | SV Stripfing Weiden | 20 | 2 | 8 | 10 | 19 | 29 | -10 | 14 | B B T B H H |
15 | SV Horn | 20 | 3 | 4 | 13 | 22 | 48 | -26 | 13 | H B B T B H |
16 | Lafnitz | 20 | 2 | 5 | 13 | 23 | 50 | -27 | 11 | B H B H H B |
Upgrade Team
Championship Playoff