Kết quả Rapid Vienna (Youth) vs Trenkwalder Admira Wacker, 00h00 ngày 15/03
Kết quả Rapid Vienna (Youth) vs Trenkwalder Admira Wacker
Đối đầu Rapid Vienna (Youth) vs Trenkwalder Admira Wacker
Phong độ Rapid Vienna (Youth) gần đây
Phong độ Trenkwalder Admira Wacker gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.86O 2.5
0.93U 2.5
0.911
3.30X
3.252
2.05Hiệp 1+0.25
0.67-0.25
1.20O 1
0.86U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rapid Vienna (Youth) vs Trenkwalder Admira Wacker
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 20
-
Rapid Vienna (Youth) vs Trenkwalder Admira Wacker: Diễn biến chính
-
12'Jovan Zivkovic0-0
-
13'0-0Lukas Malicsek
-
29'0-1
Deni Alar (Assist:Josef Weberbauer)
-
43'Nicolas Bajlicz0-1
-
85'0-2
Fabian Feiner (Assist:Felix Holzhacker)
-
89'0-3
Reinhard Young (Assist:Christoph Knasmullner)
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Rapid Vienna (Youth) vs Trenkwalder Admira Wacker: Số liệu thống kê
-
Rapid Vienna (Youth)Trenkwalder Admira Wacker
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
13Sút Phạt17
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
103Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị3
-
-
5Cứu thua3
-
-
93Pha tấn công92
-
-
62Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 20 | 15 | 3 | 2 | 36 | 15 | 21 | 48 | H T T H T T |
2 | SV Ried | 20 | 14 | 2 | 4 | 39 | 15 | 24 | 44 | T T T T B T |
3 | First Wien 1894 | 20 | 11 | 2 | 7 | 39 | 31 | 8 | 35 | B T B T B H |
4 | St.Polten | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 20 | 10 | 33 | T T T H T H |
5 | SC Bregenz | 19 | 9 | 5 | 5 | 34 | 28 | 6 | 32 | B T T B B T |
6 | Sturm Graz (Youth) | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 25 | 7 | 31 | H B T H T T |
7 | Rapid Vienna (Youth) | 20 | 9 | 3 | 8 | 36 | 32 | 4 | 30 | T T B T B B |
8 | Kapfenberg | 20 | 9 | 3 | 8 | 27 | 31 | -4 | 30 | B B H H B T |
9 | SKU Amstetten | 20 | 8 | 3 | 9 | 30 | 27 | 3 | 27 | T B B H B B |
10 | FC Liefering | 19 | 7 | 4 | 8 | 25 | 28 | -3 | 25 | B B B T T B |
11 | Austria Lustenau | 20 | 4 | 11 | 5 | 14 | 17 | -3 | 23 | B H B B T H |
12 | ASK Voitsberg | 20 | 7 | 2 | 11 | 23 | 27 | -4 | 23 | T T T B T B |
13 | Floridsdorfer AC | 20 | 5 | 6 | 9 | 19 | 25 | -6 | 21 | H B H B T H |
14 | SV Stripfing Weiden | 20 | 2 | 8 | 10 | 19 | 29 | -10 | 14 | B B T B H H |
15 | SV Horn | 20 | 3 | 4 | 13 | 22 | 48 | -26 | 13 | H B B T B H |
16 | Lafnitz | 20 | 2 | 5 | 13 | 23 | 50 | -27 | 11 | B H B H H B |
Upgrade Team
Championship Playoff