Kết quả Kapfenberg vs FC Liefering, 23h00 ngày 27/09
Kết quả Kapfenberg vs FC Liefering
Đối đầu Kapfenberg vs FC Liefering
Phong độ Kapfenberg gần đây
Phong độ FC Liefering gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/09/202423:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.04O 3
0.87U 3
0.951
2.60X
3.502
2.25Hiệp 1+0
1.05-0
0.79O 1.25
0.90U 1.25
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kapfenberg vs FC Liefering
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 8
-
Kapfenberg vs FC Liefering: Diễn biến chính
-
6'0-1
Oghenetejiri Adejenughure (Assist:Gaossou Diakite)
-
21'Adrian Marinovic0-1
-
45'0-1Raphael Hofer
-
63'Florian Prohart0-1
-
84'0-1Jannik Schuster
-
89'0-1Oliver Lukic
-
90'0-2
Luka Reischl
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Kapfenberg vs FC Liefering: Số liệu thống kê
-
KapfenbergFC Liefering
-
3Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút14
-
-
0Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài12
-
-
21Sút Phạt16
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị0
-
-
16Cứu thua8
-
-
64Pha tấn công49
-
-
47Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 17 | 13 | 2 | 2 | 29 | 12 | 17 | 41 | T T T H T T |
2 | SV Ried | 17 | 12 | 2 | 3 | 32 | 12 | 20 | 38 | B T T T T T |
3 | First Wien 1894 | 17 | 10 | 1 | 6 | 32 | 25 | 7 | 31 | T T T B T B |
4 | SC Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 29 | 22 | 7 | 29 | H H B B T T |
5 | St.Polten | 17 | 8 | 4 | 5 | 24 | 16 | 8 | 28 | B T T T T T |
6 | Rapid Vienna (Youth) | 17 | 8 | 3 | 6 | 34 | 26 | 8 | 27 | H H B T T B |
7 | SKU Amstetten | 17 | 8 | 2 | 7 | 28 | 23 | 5 | 26 | T T B T B B |
8 | Kapfenberg | 17 | 8 | 2 | 7 | 22 | 27 | -5 | 26 | B H T B B H |
9 | Sturm Graz (Youth) | 17 | 6 | 6 | 5 | 28 | 23 | 5 | 24 | T B T H B T |
10 | FC Liefering | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 26 | -4 | 22 | T H B B B T |
11 | Austria Lustenau | 17 | 3 | 10 | 4 | 13 | 15 | -2 | 19 | B B H B H B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | 17 | 21 | -4 | 17 | B B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 17 | 4 | 5 | 8 | 17 | 22 | -5 | 17 | H T B H B H |
14 | SV Stripfing Weiden | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 24 | -8 | 12 | H H H B B T |
15 | Lafnitz | 17 | 2 | 3 | 12 | 21 | 44 | -23 | 9 | T B B B H B |
16 | SV Horn | 17 | 2 | 3 | 12 | 19 | 45 | -26 | 9 | B B B H B B |
Upgrade Team
Championship Playoff