Kết quả First Wien 1894 vs SV Ried, 02h30 ngày 30/11
Kết quả First Wien 1894 vs SV Ried
Đối đầu First Wien 1894 vs SV Ried
Phong độ First Wien 1894 gần đây
Phong độ SV Ried gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202402:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.98-0.5
0.86O 2.5
0.70U 2.5
1.051
3.80X
3.602
1.75Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.03O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu First Wien 1894 vs SV Ried
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 15
-
First Wien 1894 vs SV Ried: Diễn biến chính
-
37'0-0Michael Sollbauer
-
39'Cedomir Bumbic0-0
-
49'Kelvin Boateng0-0
-
56'0-1
Mark Grosse
-
61'0-1Nikki Havenaar
-
62'Jürgen Bauer0-1
-
90'Jürgen Bauer0-1
-
90'0-1Andreas Leitner
-
90'0-1Martin Rasner
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
First Wien 1894 vs SV Ried: Số liệu thống kê
-
First Wien 1894SV Ried
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
0Tổng cú sút9
-
-
0Sút trúng cầu môn7
-
-
0Sút ra ngoài2
-
-
15Sút Phạt16
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị0
-
-
6Cứu thua2
-
-
56Pha tấn công81
-
-
35Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 18 | 13 | 3 | 2 | 30 | 13 | 17 | 42 | T T H T T H |
2 | SV Ried | 18 | 13 | 2 | 3 | 34 | 12 | 22 | 41 | T T T T T T |
3 | First Wien 1894 | 18 | 11 | 1 | 6 | 35 | 26 | 9 | 34 | T T B T B T |
4 | Rapid Vienna (Youth) | 18 | 9 | 3 | 6 | 36 | 26 | 10 | 30 | H B T T B T |
5 | St.Polten | 18 | 8 | 5 | 5 | 24 | 16 | 8 | 29 | T T T T T H |
6 | SC Bregenz | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 24 | 6 | 29 | H B B T T B |
7 | SKU Amstetten | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 23 | 5 | 27 | T B T B B H |
8 | Kapfenberg | 17 | 8 | 2 | 7 | 22 | 27 | -5 | 26 | B H T B B H |
9 | Sturm Graz (Youth) | 17 | 6 | 6 | 5 | 28 | 23 | 5 | 24 | T B T H B T |
10 | FC Liefering | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 26 | -4 | 22 | T H B B B T |
11 | ASK Voitsberg | 18 | 6 | 2 | 10 | 20 | 24 | -4 | 20 | B T T T T B |
12 | Austria Lustenau | 18 | 3 | 10 | 5 | 13 | 17 | -4 | 19 | B H B H B B |
13 | Floridsdorfer AC | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 24 | -7 | 17 | T B H B H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 18 | 2 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 12 | H H B B T B |
15 | SV Horn | 18 | 3 | 3 | 12 | 21 | 46 | -25 | 12 | B B H B B T |
16 | Lafnitz | 18 | 2 | 4 | 12 | 22 | 45 | -23 | 10 | B B B H B H |
Upgrade Team
Championship Playoff