Kết quả St Ives Town vs Stamford, 21h00 ngày 15/02
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202521:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St Ives Town vs Stamford
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Anh (Phía Nam) 2024-2025 » vòng 31
-
St Ives Town vs Stamford: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Anh (Phía Nam)
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
St Ives Town vs Stamford: Số liệu thống kê
-
St Ives TownStamford
BXH VĐQG Anh (Phía Nam) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Telford United | 29 | 14 | 9 | 6 | 56 | 48 | 8 | 51 | H T B T H H |
2 | Bedford Town | 30 | 15 | 5 | 10 | 53 | 50 | 3 | 50 | T T H B T B |
3 | Stratford Town | 28 | 14 | 7 | 7 | 42 | 28 | 14 | 49 | T B T B T T |
4 | Halesowen Town | 28 | 15 | 4 | 9 | 46 | 35 | 11 | 49 | B T H T B T |
5 | Kettering Town | 26 | 14 | 5 | 7 | 49 | 30 | 19 | 47 | H B B B T B |
6 | Stamford | 27 | 14 | 3 | 10 | 36 | 32 | 4 | 45 | B T B B T T |
7 | Leiston FC | 27 | 12 | 8 | 7 | 38 | 34 | 4 | 44 | B H T T T T |
8 | Harborough Town | 29 | 12 | 7 | 10 | 39 | 32 | 7 | 43 | T T T T B H |
9 | Royston Town | 29 | 12 | 7 | 10 | 40 | 36 | 4 | 43 | H B B H T T |
10 | Stourbridge | 28 | 12 | 6 | 10 | 40 | 32 | 8 | 42 | B B T B T T |
11 | Spalding United | 28 | 12 | 5 | 11 | 39 | 40 | -1 | 41 | T T T T H B |
12 | Alvechurch | 26 | 12 | 3 | 11 | 33 | 27 | 6 | 39 | H T T T B T |
13 | Banbury United | 27 | 10 | 9 | 8 | 24 | 24 | 0 | 39 | T T H H T T |
14 | Redditch United | 28 | 11 | 5 | 12 | 39 | 41 | -2 | 38 | H B B T T B |
15 | St Ives Town | 28 | 11 | 2 | 15 | 38 | 38 | 0 | 35 | B T B B B T |
16 | Bishop's Stortford | 28 | 10 | 4 | 14 | 35 | 39 | -4 | 34 | B B H T B B |
17 | Bromsgrove Sporting FC | 28 | 10 | 4 | 14 | 33 | 37 | -4 | 34 | T H T B T B |
18 | Sudbury | 27 | 8 | 7 | 12 | 37 | 36 | 1 | 31 | B B H B B T |
19 | Lowestoft Town | 28 | 9 | 3 | 16 | 40 | 70 | -30 | 30 | B B B B B B |
20 | Barwell | 28 | 8 | 5 | 15 | 36 | 46 | -10 | 29 | B B B B B B |
21 | Hitchin Town | 29 | 7 | 6 | 16 | 39 | 57 | -18 | 27 | H B T T B B |
22 | Biggleswade Town | 26 | 2 | 10 | 14 | 29 | 49 | -20 | 16 | B H B T B H |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh