Kết quả Kettering Town vs Bedford Town, 22h00 ngày 16/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Anh (Phía Nam) 2024-2025 » vòng 18

  • Kettering Town vs Bedford Town: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goal Ryan Blake
  • 26'
    Isiah Noel Williams goal 
    1-1
  • 76'
    Andi Thanoj goal 
    2-1
  • 90'
    2-2
    goal Carl Mensah
  • BXH VĐQG Anh (Phía Nam)
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Kettering Town vs Bedford Town: Số liệu thống kê

  • Kettering Town
    Bedford Town
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 74
    Pha tấn công
    39
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    14
  •  
     

BXH VĐQG Anh (Phía Nam) 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bedford Town 33 18 5 10 61 52 9 59 B T B T T T
2 AFC Telford United 32 16 10 6 63 52 11 58 T H H H T T
3 Stratford Town 32 16 8 8 50 31 19 56 T T T B H T
4 Kettering Town 30 16 6 8 56 34 22 54 T B T T B H
5 Halesowen Town 32 16 6 10 51 40 11 54 B T B H T H
6 Leiston FC 31 14 9 8 45 40 5 51 T T T H T B
7 Stamford 31 15 5 11 40 36 4 50 T T B H H T
8 Harborough Town 31 14 7 10 43 33 10 49 T T B H T T
9 Spalding United 32 14 5 13 44 45 -1 47 H B T B B T
10 Stourbridge 31 13 6 12 46 39 7 45 B T T T B B
11 Royston Town 32 12 9 11 41 40 1 45 H T T B H H
12 Alvechurch 28 12 5 11 35 29 6 41 T T B T H H
13 Bishop's Stortford 32 11 7 14 40 42 -2 40 B B H H T H
14 Banbury United 30 10 10 10 24 27 -3 40 H T T B B H
15 St Ives Town 32 11 6 15 43 43 0 39 B T H H H H
16 Redditch United 31 11 6 14 42 46 -4 39 T T B H B B
17 Bromsgrove Sporting FC 30 11 4 15 36 42 -6 37 T B T B B T
18 Sudbury 31 8 9 14 40 43 -3 33 B T B H H B
19 Barwell 32 9 6 17 41 54 -13 33 B B B T H B
20 Lowestoft Town 30 10 3 17 43 73 -30 33 B B B B B T
21 Hitchin Town 32 8 7 17 42 60 -18 31 T B B T B H
22 Biggleswade Town 31 3 11 17 33 58 -25 20 H B T H B B