Kết quả Tiverton Town vs Havant Waterlooville, 02h45 ngày 05/03

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

VĐQG Anh-Nam Anh 2024-2025 » vòng 26

  • Tiverton Town vs Havant Waterlooville: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
  • 53'
    0-0
  • BXH VĐQG Anh-Nam Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Tiverton Town vs Havant Waterlooville: Số liệu thống kê

  • Tiverton Town
    Havant Waterlooville
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    85
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Anh-Nam Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Merthyr Town 37 25 10 2 97 38 59 85 T H T T T T
2 AFC Totton 36 21 11 4 73 33 40 74 H B T T B H
3 Walton Hersham 37 20 11 6 77 49 28 71 T T H T T H
4 Gloucester City 37 19 12 6 66 46 20 69 T B B T B T
5 Dorchester Town 37 15 17 5 63 40 23 62 H B B T T H
6 Havant Waterlooville 37 17 10 10 73 45 28 61 B H T H T T
7 Hungerford Town 37 15 10 12 59 45 14 55 H B T T B T
8 Wimborne Town 37 14 10 13 45 50 -5 52 T T H T T H
9 Taunton Town 36 12 14 10 59 53 6 50 H B H B H T
10 Hanwell Town 37 12 13 12 52 55 -3 49 T H B B T T
11 Bracknell Town 37 11 13 13 53 57 -4 46 B B T B T B
12 Sholing FC 37 12 9 16 53 60 -7 45 T T B H B B
13 Gosport Borough 37 11 11 15 46 55 -9 44 B B T B B H
14 Plymouth Parkway 37 12 8 17 58 69 -11 44 T T T B B T
15 Basingstoke Town 37 9 14 14 54 61 -7 41 B T B H B H
16 Chertsey Town 37 12 5 20 63 73 -10 41 T B B B H T
17 Swindon Supermarine 37 11 8 18 54 64 -10 41 T B B H B B
18 Winchester City 37 10 9 18 46 68 -22 39 B T B B T B
19 Frome Town 37 8 13 16 34 51 -17 37 H T H T B B
20 Poole Town 37 9 10 18 36 57 -21 37 H H T B T B
21 Tiverton Town 37 9 10 18 31 66 -35 37 B H H T T B
22 Marlow 37 5 6 26 41 98 -57 21 H B B H B B