Kết quả Gosport Borough vs Wimborne Town, 22h00 ngày 29/03
Kết quả Gosport Borough vs Wimborne Town
Phong độ Gosport Borough gần đây
Phong độ Wimborne Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gosport Borough vs Wimborne Town
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Anh-Nam Anh 2024-2025 » vòng 37
-
Gosport Borough vs Wimborne Town: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Anh-Nam Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Gosport Borough vs Wimborne Town: Số liệu thống kê
-
Gosport BoroughWimborne Town
BXH VĐQG Anh-Nam Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Merthyr Town | 36 | 24 | 10 | 2 | 94 | 37 | 57 | 82 | H T H T T T |
2 | AFC Totton | 35 | 21 | 10 | 4 | 72 | 32 | 40 | 73 | H H B T T B |
3 | Walton Hersham | 36 | 20 | 10 | 6 | 76 | 48 | 28 | 70 | T T T H T T |
4 | Gloucester City | 36 | 18 | 12 | 6 | 63 | 45 | 18 | 66 | T T B B T B |
5 | Dorchester Town | 36 | 15 | 16 | 5 | 62 | 39 | 23 | 61 | H H B B T T |
6 | Havant Waterlooville | 36 | 16 | 10 | 10 | 70 | 44 | 26 | 58 | T B H T H T |
7 | Hungerford Town | 36 | 14 | 10 | 12 | 58 | 45 | 13 | 52 | T H B T T B |
8 | Wimborne Town | 35 | 13 | 9 | 13 | 43 | 49 | -6 | 48 | H T T T H T |
9 | Taunton Town | 34 | 11 | 13 | 10 | 54 | 49 | 5 | 46 | H H H B H B |
10 | Bracknell Town | 36 | 11 | 13 | 12 | 52 | 54 | -2 | 46 | T B B T B T |
11 | Hanwell Town | 36 | 11 | 13 | 12 | 51 | 55 | -4 | 46 | H T H B B T |
12 | Sholing FC | 36 | 12 | 9 | 15 | 53 | 59 | -6 | 45 | B T T B H B |
13 | Gosport Borough | 36 | 11 | 10 | 15 | 45 | 54 | -9 | 43 | H B B T B B |
14 | Swindon Supermarine | 36 | 11 | 8 | 17 | 53 | 62 | -9 | 41 | H T B B H B |
15 | Plymouth Parkway | 36 | 11 | 8 | 17 | 55 | 68 | -13 | 41 | B T T T B B |
16 | Basingstoke Town | 36 | 9 | 13 | 14 | 53 | 60 | -7 | 40 | B B T B H B |
17 | Winchester City | 36 | 10 | 9 | 17 | 45 | 65 | -20 | 39 | H B T B B T |
18 | Chertsey Town | 35 | 11 | 4 | 20 | 57 | 69 | -12 | 37 | T B T B B B |
19 | Frome Town | 35 | 8 | 13 | 14 | 34 | 49 | -15 | 37 | H B H T H T |
20 | Poole Town | 36 | 9 | 10 | 17 | 35 | 54 | -19 | 37 | B H H T B T |
21 | Tiverton Town | 36 | 9 | 10 | 17 | 30 | 63 | -33 | 37 | B B H H T T |
22 | Marlow | 36 | 5 | 6 | 25 | 40 | 95 | -55 | 21 | B H B B H B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh