Kết quả Gloucester City vs Winchester City, 21h00 ngày 15/02
Kết quả Gloucester City vs Winchester City
Phong độ Gloucester City gần đây
Phong độ Winchester City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202521:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gloucester City vs Winchester City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Anh-Nam Anh 2024-2025 » vòng 31
-
Gloucester City vs Winchester City: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Anh-Nam Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Gloucester City vs Winchester City: Số liệu thống kê
-
Gloucester CityWinchester City
BXH VĐQG Anh-Nam Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Merthyr Town | 26 | 18 | 6 | 2 | 73 | 28 | 45 | 60 | T H H H H T |
2 | AFC Totton | 23 | 15 | 6 | 2 | 49 | 21 | 28 | 51 | T T H B H T |
3 | Gloucester City | 25 | 13 | 9 | 3 | 46 | 36 | 10 | 48 | B T H H H T |
4 | Dorchester Town | 27 | 11 | 13 | 3 | 46 | 29 | 17 | 46 | H T T H H T |
5 | Havant Waterlooville | 24 | 11 | 7 | 6 | 49 | 30 | 19 | 40 | T T T B H B |
6 | Walton Hersham | 24 | 10 | 8 | 6 | 47 | 36 | 11 | 38 | H T T B T H |
7 | Taunton Town | 25 | 9 | 9 | 7 | 44 | 39 | 5 | 36 | T T H H T H |
8 | Swindon Supermarine | 26 | 10 | 5 | 11 | 47 | 48 | -1 | 35 | B H B T T T |
9 | Bracknell Town | 26 | 7 | 13 | 6 | 38 | 34 | 4 | 34 | T H H B H B |
10 | Basingstoke Town | 26 | 8 | 10 | 8 | 39 | 41 | -2 | 34 | H B H B T B |
11 | Gosport Borough | 24 | 8 | 8 | 8 | 37 | 35 | 2 | 32 | B T T H B B |
12 | Chertsey Town | 24 | 9 | 4 | 11 | 45 | 45 | 0 | 31 | B B T H T B |
13 | Hanwell Town | 24 | 7 | 8 | 9 | 30 | 33 | -3 | 29 | H B B H T H |
14 | Wimborne Town | 23 | 8 | 5 | 10 | 29 | 38 | -9 | 29 | B B T H T H |
15 | Poole Town | 25 | 7 | 8 | 10 | 25 | 39 | -14 | 29 | B H H H B T |
16 | Plymouth Parkway | 26 | 7 | 7 | 12 | 42 | 51 | -9 | 28 | T H T B H T |
17 | Winchester City | 26 | 7 | 7 | 12 | 36 | 47 | -11 | 28 | B T B T B B |
18 | Sholing FC | 26 | 7 | 7 | 12 | 35 | 48 | -13 | 28 | B T B B B B |
19 | Hungerford Town | 25 | 6 | 9 | 10 | 39 | 38 | 1 | 27 | B B B T T H |
20 | Tiverton Town | 26 | 5 | 8 | 13 | 25 | 51 | -26 | 23 | B H H H B H |
21 | Frome Town | 22 | 5 | 5 | 12 | 25 | 39 | -14 | 20 | B T T T B T |
22 | Marlow | 27 | 4 | 4 | 19 | 28 | 68 | -40 | 16 | B B B B T B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh