Kết quả Chertsey Town vs Marlow, 22h00 ngày 25/01
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:00
-
Chertsey Town 52Marlow 45Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.00O 3.25
0.83U 3.25
0.981
1.50X
4.202
5.00Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.75O 1.25
0.80U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chertsey Town vs Marlow
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Anh-Nam Anh 2024-2025 » vòng 28
-
Chertsey Town vs Marlow: Diễn biến chính
-
7'0-1Parker M.
-
9'Reuben Collins1-1
-
14'1-1
-
15'1-2Parker M.
-
21'1-2
-
33'1-2
-
42'1-2
-
45'1-3Parker M.
-
45'1-3
-
57'1-4Hoath H.
-
60'Ollie McCoy2-4
-
65'2-4
-
70'2-5Hoath H.
-
77'2-5
-
78'2-5
-
90'2-5
- BXH VĐQG Anh-Nam Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chertsey Town vs Marlow: Số liệu thống kê
-
Chertsey TownMarlow
-
10Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
90Pha tấn công71
-
-
45Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Anh-Nam Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Merthyr Town | 27 | 19 | 6 | 2 | 75 | 28 | 47 | 63 | H H H H T T |
2 | AFC Totton | 25 | 16 | 7 | 2 | 54 | 22 | 32 | 55 | H B H T H T |
3 | Gloucester City | 27 | 14 | 10 | 3 | 47 | 36 | 11 | 52 | H H H T H T |
4 | Dorchester Town | 28 | 11 | 14 | 3 | 47 | 30 | 17 | 47 | T T H H T H |
5 | Havant Waterlooville | 25 | 12 | 7 | 6 | 51 | 31 | 20 | 43 | T T B H B T |
6 | Walton Hersham | 25 | 11 | 8 | 6 | 49 | 36 | 13 | 41 | T T B T H T |
7 | Taunton Town | 26 | 9 | 9 | 8 | 44 | 41 | 3 | 36 | T H H T H B |
8 | Hanwell Town | 26 | 9 | 8 | 9 | 36 | 36 | 0 | 35 | B H T H T T |
9 | Swindon Supermarine | 27 | 10 | 5 | 12 | 47 | 49 | -2 | 35 | H B T T T B |
10 | Bracknell Town | 28 | 7 | 13 | 8 | 38 | 39 | -1 | 34 | H B H B B B |
11 | Basingstoke Town | 27 | 8 | 10 | 9 | 42 | 45 | -3 | 34 | B H B T B B |
12 | Gosport Borough | 25 | 8 | 8 | 9 | 37 | 37 | 0 | 32 | T T H B B B |
13 | Chertsey Town | 25 | 9 | 4 | 12 | 47 | 50 | -3 | 31 | B T H T B B |
14 | Winchester City | 27 | 8 | 7 | 12 | 37 | 47 | -10 | 31 | T B T B B T |
15 | Hungerford Town | 26 | 7 | 9 | 10 | 43 | 38 | 5 | 30 | B B T T H T |
16 | Wimborne Town | 24 | 8 | 5 | 11 | 29 | 39 | -10 | 29 | B T H T H B |
17 | Sholing FC | 27 | 7 | 8 | 12 | 36 | 49 | -13 | 29 | T B B B B H |
18 | Poole Town | 26 | 7 | 8 | 11 | 26 | 41 | -15 | 29 | H H H B T B |
19 | Plymouth Parkway | 28 | 7 | 7 | 14 | 42 | 57 | -15 | 28 | T B H T B B |
20 | Tiverton Town | 27 | 6 | 8 | 13 | 26 | 51 | -25 | 26 | H H H B H T |
21 | Frome Town | 24 | 5 | 7 | 12 | 26 | 40 | -14 | 22 | T T B T H H |
22 | Marlow | 28 | 5 | 4 | 19 | 33 | 70 | -37 | 19 | B B B T B T |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh