Kết quả Whitby Town vs Prescot Cables, 22h00 ngày 02/11
Kết quả Whitby Town vs Prescot Cables
Đối đầu Whitby Town vs Prescot Cables
Phong độ Whitby Town gần đây
Phong độ Prescot Cables gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202422:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
0.98O 2.5
0.83U 2.5
0.851
2.37X
3.252
2.60Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.65O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Whitby Town vs Prescot Cables
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Anh-Bắc Anh 2024-2025 » vòng 16
-
Whitby Town vs Prescot Cables: Diễn biến chính
-
25'Connor Smith1-0
-
37'Stephen Walker2-0
-
89'2-1
Jack Goodwin
- BXH VĐQG Anh-Bắc Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Whitby Town vs Prescot Cables: Số liệu thống kê
-
Whitby TownPrescot Cables
BXH VĐQG Anh-Bắc Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macclesfield Town | 35 | 28 | 4 | 3 | 86 | 26 | 60 | 88 | H T T T T T |
2 | Worksop Town | 35 | 21 | 5 | 9 | 80 | 43 | 37 | 68 | T T T T T T |
3 | Guiseley | 35 | 18 | 11 | 6 | 61 | 37 | 24 | 65 | B H H T H T |
4 | Ashton United | 35 | 17 | 9 | 9 | 60 | 44 | 16 | 60 | T H H B H B |
5 | Stockton Town | 35 | 18 | 5 | 12 | 58 | 44 | 14 | 59 | B B T T H T |
6 | Ilkeston Town | 35 | 15 | 10 | 10 | 61 | 46 | 15 | 55 | H B H H H T |
7 | Warrington Rylands | 35 | 13 | 12 | 10 | 55 | 43 | 12 | 51 | B B T H H T |
8 | Morpeth Town | 35 | 14 | 9 | 12 | 49 | 55 | -6 | 51 | T T H T T B |
9 | Gainsborough Trinity | 34 | 13 | 10 | 11 | 45 | 45 | 0 | 49 | H H H T T H |
10 | Hyde F.C. | 35 | 11 | 15 | 9 | 51 | 50 | 1 | 48 | B H T T H B |
11 | Hebburn Town | 35 | 12 | 11 | 12 | 52 | 51 | 1 | 47 | H T B B H B |
12 | FC United of Manchester | 35 | 11 | 12 | 12 | 49 | 52 | -3 | 45 | H T T B T B |
13 | Prescot Cables | 35 | 12 | 9 | 14 | 40 | 46 | -6 | 45 | B B T T H T |
14 | Lancaster City | 35 | 10 | 13 | 12 | 44 | 51 | -7 | 43 | T B B B T B |
15 | Workington | 35 | 12 | 7 | 16 | 48 | 57 | -9 | 43 | T T B B T H |
16 | leek Town | 35 | 11 | 9 | 15 | 39 | 48 | -9 | 42 | B B H T B T |
17 | Bamber Bridge | 35 | 11 | 7 | 17 | 55 | 63 | -8 | 40 | B B H T B T |
18 | Whitby Town | 34 | 11 | 7 | 16 | 44 | 57 | -13 | 40 | T H B B H T |
19 | Matlock Town | 35 | 8 | 12 | 15 | 48 | 62 | -14 | 36 | B H B B H B |
20 | Basford Utd | 35 | 9 | 5 | 21 | 42 | 65 | -23 | 32 | B T H H B B |
21 | Mickleover Sports | 35 | 7 | 7 | 21 | 32 | 65 | -33 | 28 | B T H B B B |
22 | Blyth Spartans | 35 | 3 | 9 | 23 | 32 | 81 | -49 | 18 | B H B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh